Vòng bi SKF 6314/C3 được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6314/C3 thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6314/C3 thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yêu cầ
Vòng bi SKF 6308-2Z được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6308-2Z thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6308-2Z thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yê
Dimensions
d
12
mm
D
32
mm
B
10
mm
d1
≈
18.45
mm
D2
≈
27.34
mm
r1,2
min.
0.6
mm
Abutment dimensions
da
min.
16.2
mm
da
max.
18.4
mm
Da
max.
27.8
mm
ra
max.
0.6
mm
Calculation data
Basic dynamic load rating
C
7.28
kN
Dimensions
d
55
mm
D
100
mm
B
21
mm
d1
≈
69.06
mm
D2
≈
89.4
mm
r1,2
min.
1.5
mm
Abutment dimensions
da
min.
64
mm
da
max.
69
mm
Da
max.
91
mm
ra
max.
1.5
mm
Calculation data
Basic dynamic load rating
C
46.2
kN
Vòng Bi SKF 21314 E
d: 50 mm D: 90 mm h: 23 mm Hãng Sx: SKF Chủng loại: Vòng bi đỡ tự lựa
Xem bản vẽ kỹ thuật của sản phẩm.
Ký hiệu vòng bi SKF: KyhieuvongbiSKF.pdf
Tài liệu vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa SKF : 8-Bi_tang_trong_hai_day_tu_lua.pdf
Tài liêu Bôi trơn vòng bi SKF: Boi_tron_vong_bi.pdf
Dịc
Vòng Bi SKF 2212 ETN9
d: 60 mm D: 110 mm h: 28 mm Hãng Sx: SKF Chủng loại: Vòng bi đỡ tự lựa
Xem bản vẽ kỹ thuật của sản phẩm.
Ký hiệu vòng bi SKF: KyhieuvongbiSKF.pdf
Tài liệu vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa SKF : 8-Bi_tang_trong_hai_day_tu_lua.pdf
Tài liêu Bôi trơn vòng bi SKF: Boi_tron_vong_bi.pdf
Dimensions d 30mm D 78mm H 54.1mm H1 59mm D1≈42mm D2 60mm D3 82mm B 12mm C 8.5mm R 64mm s 23.5mm r1,2min.1mm r3,4min.0.6mm Abutment dimensions da 40mm Damax.60mm ramax.1mm rbmax.0.6mm Calculation
Dimensions d 20mm D 70mm H 52mm D1≈32mm B 12mm r1,2min.1mm r3,4min.0.6mm Abutment dimensions da 30mm Damax.46mm ramax.1mm rbmax.0.6mm Calculation data Basic dynamic load ratingC 70.2kN Basic static load ratingC0 122kN Fatigue load li
Dimensions d 30mm D 68mm H 36mm D1≈42mm B 9mm r1,2min.1mm r3,4min.0.6mm Abutment dimensions da 40mm Damax.51mm ramax.1mm rbmax.0.6mm Calculation data Basic dynamic load ratingC 44.2kN Basic static load ratingC0 96.5kN Fatigue load li
Dimensions d 35mm D 85mm H 56.2mm H1 62mm D1≈47mm D2 65mm D3 90mm B 12mm C 10mm R 64mm s 21mm r1,2min.1mm r3,4min.0.6mm Abutment dimensions da 45mm Damax.65mm ramax.1mm rbmax.0.6mm Calculation dat
Dimensions d 30mm D 62mm H 34mm D1≈37mm B 8mm r1,2min.1mm r3,4min.0.3mm Abutment dimensions da 35mm Damax.46mm ramax.1mm rbmax.0.3mm Calculation data Basic dynamic load ratingC 35.1kN Basic static load ratingC0 73.5kN Fatigue load li
Dimensions d 15mm D 40mm H 26mm D1≈22mm B 6mm r1,2min.0.6mm r3,4min.0.3mm Abutment dimensions da 20mm Damax.28mm ramax.0.6mm rbmax.0.3mm Calculation data Basic dynamic load ratingC 21.2kN Basic static load ratingC0 37.5kN Fatigue loa
Dimensions d 25mm D 60mm H 41.3mm H1 46mm D1≈32mm D2 45mm D3 62mm B 9mm C 7mm R 50mm s 19.5mm r1,2min.1mm r3,4min.0.3mm Abutment dimensions da 30mm Damax.45mm ramax.1mm rbmax.0.3mm Calculation dat
Dimensions d 30mm D 68mm H 47.2mm H1 52mm D1≈37mm D2 52mm D3 72mm B 10mm C 7.5mm R 56mm s 21mm r1,2min.1mm r3,4min.0.3mm Abutment dimensions da 35mm Damax.52mm ramax.1mm rbmax.0.3mm Calculation da
Dimensions d 85mm D 170mm H 97mm D1≈103mm B 21mm r1,2min.1.5mm r3,4min.1mm Abutment dimensions da 100mm Damax.128mm ramax.1mm rbmax.1mm Calculation data Basic dynamic load ratingC 225kN Basic static load ratingC0 570kN Fatigue load l
Dimensions d 65mm D 170mm H 128.5mm H1 140mm D1≈83mm D2 125mm D3 175mm B 27mm C 22mm R 125mm s 30.5mm r1,2min.2.1mm r3,4min.1mm Abutment dimensions da 80mm Damax.125mm ramax.2mm rbmax.1mm Calculat