Dimensions
d
17
mm
D
40
mm
B
12
mm
d2
≈
21.75
mm
D2
≈
34.98
mm
r1,2
min.
0.6
mm
Abutment dimensions
da
min.
21.2
mm
da
max.
22
mm
Da
max.
35.8
mm
ra
max.
0.6
mm
Calculation data
Basic dynamic load rating
C
9.95
kN
Vòng bi SKF 6405 được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6405 thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6405 thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yêu cầu bả
Vòng bi SKF 6322 được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6322 thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6322 thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yêu cầu bả
Vòng bi SKF 6007-2Z được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6007-2Z thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6007-2Z thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yê
Vòng bi SKF 627-2Z được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 627-2Z thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 627-2Z thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yêu
Vòng bi SKF 6210 được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6210 thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6210 thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yêu cầu bảo tr&
Dimensions
d
100
mm
D
215
mm
B
47
mm
d1
≈
135.85
mm
D2
≈
183.8
mm
r1,2
min.
3
mm
Abutment dimensions
da
min.
114
mm
Da
max.
201
mm
ra
max.
2.5
mm
Calculation data
Basic dynamic load rating
C
174
kN
Basic static load ra
Dimensions
d
60
mm
D
95
mm
B
18
mm
d1
≈
71.3
mm
D2
≈
86.5
mm
r1,2
min.
1.1
mm
Abutment dimensions
da
min.
66
mm
da
max.
71.2
mm
Da
max.
89
mm
ra
max.
1
mm
Calculation data
Basic dynamic load rating
C
30.7
kN
Ba
Vòng bi SKF 6002-2Z được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6002-2Z thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6002-2Z thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yê
Vòng bi SKF 6014-2Z được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6014-2Z thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6014-2Z thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yê
Dimensions
d
70
mm
D
90
mm
B
10
mm
d1
≈
76.4
mm
D2
≈
85.5
mm
r1,2
min.
0.6
mm
Abutment dimensions
da
min.
73.2
mm
da
max.
76.5
mm
Da
max.
86.8
mm
ra
max.
0.6
mm
Calculation data
Basic dynamic load rating
C
12.4
kN
Dimensions
d
15
mm
D
35
mm
B
11
mm
d1
≈
21.7
mm
D2
≈
30.5
mm
r1,2
min.
0.6
mm
Abutment dimensions
da
min.
19.2
mm
da
max.
21.6
mm
Da
max.
30.8
mm
ra
max.
0.6
mm
Calculation data
Basic dynamic load rating
C
8.06
kN
Vòng bi SKF 6219 được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6219 thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6219 thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yêu cầu bả
Vòng bi SKF 629-2RSH được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 629-2RSH thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 629-2RSH thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, y&ec
Vòng bi SKF 6302-2RSH được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6302-2RSH thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6302-2RSH thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, y
Vòng bi SKF 6309-2Z được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6309-2Z thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6309-2Z thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yê
Vòng bi SKF 6217-2RS1 được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6217-2RS1 thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6217-2RS1 thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, y
Vòng bi SKF 6313-2Z/C3 được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6313-2Z/C3 thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6313-2Z/C3 thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, y&e
Vòng bi SKF 6303-2RSH được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6303-2RSH thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6303-2RSH thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, y
Dimensions
d
25
mm
D
52
mm
B
15
mm
d1
≈
34.35
mm
D2
≈
46.21
mm
r1,2
min.
1
mm
Abutment dimensions
da
min.
30.6
mm
da
max.
34.3
mm
Da
max.
46.4
mm
ra
max.
1
mm
Calculation data
Basic dynamic load rating
C
14.8
kN
Vòng bi SKF 6010-2RS1 được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6010-2RS1 thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6010-2RS1 thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, y
Vòng bi SKF 6301-2Z được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6301-2Z thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6301-2Z thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yê
Dimensions
d
60
mm
D
78
mm
B
10
mm
d1
≈
65.4
mm
D2
≈
0
mm
r1,2
min.
0.3
mm
Abutment dimensions
da
min.
62
mm
da
max.
65.5
mm
Da
max.
76
mm
ra
max.
0.3
mm
Calculation data
Basic dynamic load rating
C
11.4
kN
Bas
Dimensions
d
12
mm
D
21
mm
B
5
mm
d2
≈
14.1
mm
D2
≈
18.95
mm
r1,2
min.
0.3
mm
Abutment dimensions
da
min.
13.6
mm
da
max.
13.8
mm
Da
max.
19
mm
ra
max.
0.3
mm
Calculation data
Basic dynamic load rating
C
1.74
kN
Vòng bi SKF 6008-2RS1 được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6008-2RS1 thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6008-2RS1 thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, y
Vòng bi SKF 6213-2Z được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6213-2Z thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6213-2Z thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yê
Vòng bi SKF 6219-2RS1 được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6219-2RS1 thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6219-2RS1 thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, y
Vòng bi SKF 6314/C3 được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6314/C3 thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6314/C3 thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yêu cầ
Vòng bi SKF 6308-2Z được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6308-2Z thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6308-2Z thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yê
Dimensions
d
12
mm
D
32
mm
B
10
mm
d1
≈
18.45
mm
D2
≈
27.34
mm
r1,2
min.
0.6
mm
Abutment dimensions
da
min.
16.2
mm
da
max.
18.4
mm
Da
max.
27.8
mm
ra
max.
0.6
mm
Calculation data
Basic dynamic load rating
C
7.28
kN
Dimensions
d
55
mm
D
100
mm
B
21
mm
d1
≈
69.06
mm
D2
≈
89.4
mm
r1,2
min.
1.5
mm
Abutment dimensions
da
min.
64
mm
da
max.
69
mm
Da
max.
91
mm
ra
max.
1.5
mm
Calculation data
Basic dynamic load rating
C
46.2
kN
Dimensions
d
55
mm
D
90
mm
B
18
mm
d1
≈
66.3
mm
D2
≈
81.5
mm
r1,2
min.
1.1
mm
Abutment dimensions
da
min.
61
mm
da
max.
66.2
mm
Da
max.
84
mm
ra
max.
1
mm
Calculation data
Basic dynamic load rating
C
29.6
kN
Ba