Vòng bi tang trống

Đối phó với tải trọng hướng tâm và hướng trục rất nặng trong các ứng dụng dễ bị lệch hoặc lệch trục? Đáp ứng thách thức với vòng bi lăn hình cầu SKF, có khả năng chịu tải cao và khả năng điều chỉnh độ lệch giúp bạn có được chi phí bảo trì thấp và tuổi thọ vòng bi lâu dài. SKF đã phát minh ra loại vòng bi này vào năm 1919 và phạm vi của chúng tôi là rộng nhất trong ngành hiện nay - cả mở và kín. Các loại của chúng tôi bao gồm các ổ lăn hình cầu được thiết kế cho nhiều ứng dụng, bao gồm trục chính của tuabin gió, bánh xe liên tục, các ứng dụng rung và các ứng dụng tốc độ cao, cũng như các ổ trục bằng Dầu rắn, ổ trục tách, các bộ ổ lăn SKF ConCentra, và cho những trường hợp khắc nghiệt nhất môi trường hoạt động, giải pháp ba rào cản SKF của chúng tôi.
Vòng bi tang trống

 

 

Vòng Bi SKF 22207 E/C3

Vòng Bi SKF 22207 E/C3

Đường kính trong d = 35 mm
Đường kính ngoài D = 72 mm
Chiều dày B = 23 mm
Vận tốc giới hạn = 12000 (vòng/phút)

Vòng Bi SKF 22205 E/C3

Vòng Bi SKF 22205 E/C3

Đường kính trong d = 25 mm
Đường kính ngoài D = 52 mm
Chiều dày B = 18 mm
Vận tốc giới hạn = 17000 (vòng/phút)

Vòng Bi SKF 22328 CCJA/W33VA405

Vòng Bi SKF 22328 CCJA/W33VA405

 

Vòng Bi SKF 22212 E

Vòng Bi SKF 22212 E

Đường kính trong d = 60 mm
Đường kính ngoài D = 110 mm
Chiều dày B = 28 mm
Vận tốc giới hạn = 7500 (vòng/phút)

 

Vòng Bi SKF 22222 EK/C3

Vòng Bi SKF 22222 EK/C3

Đường kính trong d = 100 mm
Đường kính ngoài D = 180 mm
Chiều dày B = 46 mm
Vận tốc giới hạn = 4500 (vòng/phút)

Vòng Bi SKF 22318 E

Vòng Bi SKF 22318 E

Đường kính trong d = 90 mm
Đường kính ngoài D = 190 mm
Chiều dày B = 64 mm
Vận tốc giới hạn = 3600 (vòng/phút)

Vòng Bi SKF 22316 EJA/VA405

Vòng Bi SKF 22316 EJA/VA405

 

Vòng Bi SKF 22315 E

Vòng Bi SKF 22315 E

Đường kính trong d = 75 mm
Đường kính ngoài D = 160 mm
Chiều dày B = 55 mm
Vận tốc giới hạn = 4300 (vòng/phút)

 

Vòng Bi SKF 22314 E

Vòng Bi SKF 22314 E

Đường kính trong d = 70 mm
Đường kính ngoài D = 150 mm
Chiều dày B = 51 mm
Vận tốc giới hạn = 4500 (vòng/phút)

Vòng Bi SKF 22216 E

Vòng Bi SKF 22216 E

Đường kính trong d = 80 mm
Đường kính ngoài D = 140 mm
Chiều dày B = 33 mm
Vận tốc giới hạn = 6000 (vòng/phút)

Vòng Bi SKF 22215 E

Vòng Bi SKF 22215 E

Đường kính trong d = 75 mm
Đường kính ngoài D = 130 mm
Chiều dày B = 31 mm
Vận tốc giới hạn = 6300 (vòng/phút)

Vòng Bi SKF 22214 E

Vòng Bi SKF 22214 E

Đường kính trong d = 70 mm
Đường kính ngoài D = 125 mm
Chiều dày B = 31 mm
Vận tốc giới hạn = 6700 (vòng/phút)

 

Vòng Bi SKF 22210 E

Vòng Bi SKF 22210 E

Đường kính trong d = 50 mm
Đường kính ngoài D = 90 mm
Chiều dày B = 23 mm
Vận tốc giới hạn = 9500 (vòng/phút)

Vòng Bi SKF 22215 EK

Vòng Bi SKF 22215 EK

Đường kính trong d = 75 mm
Đường kính ngoài D = 130 mm
Chiều dày B = 31 mm
Vận tốc giới hạn = 6300 (vòng/phút)

Vòng Bi SKF 22224 E

Vòng Bi SKF 22224 E

Đường kính trong d = 120 mm
Đường kính ngoài D = 215 mm
Chiều dày B = 58 mm
Vận tốc giới hạn = 3800 (vòng/phút)

Vòng Bi SKF 23136 CCK/W33

Vòng Bi SKF 23136 CCK/W33

Đường kính trong d = 180 mm
Đường kính ngoài D = 300 mm
Chiều dày B = 96.0 mm
Vận tốc giới hạn = 2200 (vòng/phút)

 

Vòng Bi SKF 24130 CCK30/W33

Vòng Bi SKF 24130 CCK30/W33

Đường kính trong d = 150 mm
Đường kính ngoài D = 250 mm
Chiều dày B = 100.0 mm
Vận tốc giới hạn = 2000 (vòng/phút)

Vòng Bi SKF 23264 CACK/W33

Vòng Bi SKF 23264 CACK/W33

Đường kính trong d = 320 mm
Đường kính ngoài D = 580 mm
Chiều dày B = 208.0 mm
Vận tốc giới hạn = 950 (vòng/phút)

Vòng Bi SKF 24040 CCK30/W33

Vòng Bi SKF 24040 CCK30/W33

Đường kính trong d = 200 mm
Đường kính ngoài D = 310 mm
Chiều dày B = 109.0 mm
Vận tốc giới hạn = 1900 (vòng/phút)

Vòng Bi SKF 23222-2CS5K/VT143

Vòng Bi SKF 23222-2CS5K/VT143

Đường kính trong d = 110 mm
Đường kính ngoài D = 200 mm
Chiều dày B = 69.8 mm
Vận tốc giới hạn = 640 (vòng/phút)

 

Vòng Bi SKF 22252 CCK/W33

Vòng Bi SKF 22252 CCK/W33

Đường kính trong d = 260 mm
Đường kính ngoài D = 480 mm
Chiều dày B = 130.0 mm
Vận tốc giới hạn = 1600 (vòng/phút)

Vòng Bi SKF 24128 CCK30/W33

Vòng Bi SKF 24128 CCK30/W33

Đường kính trong d = 140 mm
Đường kính ngoài D = 225 mm
Chiều dày B = 85.0 mm
Vận tốc giới hạn = 2200 (vòng/phút)

Vòng Bi SKF 22330-2CS5/VT143

Vòng Bi SKF 22330-2CS5/VT143

Đường kính trong d = 150 mm
Đường kính ngoài D = 320 mm
Chiều dày B = 108.0 mm
Vận tốc giới hạn = 400 (vòng/phút)

Vòng Bi SKF 21319 EK

Vòng Bi SKF 21319 EK

Đường kính trong d = 95 mm
Đường kính ngoài D = 200 mm
Chiều dày B = 45.0 mm
Vận tốc giới hạn = 4500 (vòng/phút)

 

Vòng Bi SKF 21316 E

Vòng Bi SKF 21316 E

Đường kính trong d = 80 mm
Đường kính ngoài D = 170 mm
Chiều dày B = 39.0 mm
Vận tốc giới hạn = 5300 (vòng/phút)

Vòng Bi SKF 22311 E

Vòng Bi SKF 22311 E

Đường kính trong d = 55 mm
Đường kính ngoài D = 120 mm
Chiều dày B = 43 mm
Vận tốc giới hạn = 5600 (vòng/phút)

Vòng Bi SKF 24048 CC/W33

Vòng Bi SKF 24048 CC/W33

Đường kính trong d = 240 mm
Đường kính ngoài D = 360 mm
Chiều dày B = 118.0 mm
Vận tốc giới hạn = 1600 (vòng/phút)

Vòng Bi SKF 22226 E

Vòng Bi SKF 22226 E

Đường kính trong d = 130 mm
Đường kính ngoài D = 230 mm
Chiều dày B = 64 mm
Vận tốc giới hạn = 3600 (vòng/phút)

 

Vòng Bi SKF 23052 CC/W33

Vòng Bi SKF 23052 CC/W33

Đường kính trong d = 260 mm
Đường kính ngoài D = 400 mm
Chiều dày B = 104.0 mm
Vận tốc giới hạn = 1700 (vòng/phút)

Vòng Bi SKF 24134 CC/W33

Vòng Bi SKF 24134 CC/W33

Đường kính trong d = 170 mm
Đường kính ngoài D = 280 mm
Chiều dày B = 109.0 mm
Vận tốc tham khảo = 1200 (vòng/phút) Vận tốc giới hạn = 1800 (vòng/phút)

Vòng Bi SKF 22320 EK

Vòng Bi SKF 22320 EK

Đường kính trong d = 100 mm
Đường kính ngoài D = 215 mm
Chiều dày B = 73 mm
Vận tốc giới hạn = 3000 (vòng/phút)

Vòng Bi SKF 24132 CCK30/W33

Vòng Bi SKF 24132 CCK30/W33

Đường kính trong d = 160 mm
Đường kính ngoài D = 270 mm
Chiều dày B = 109.0 mm
Vận tốc giới hạn = 1900 (vòng/phút)

 

Online: 0862.166.658 - Email: [email protected]

Nhà phân phối Ủy quyền SKF tại Việt Nam

Chúng tôi đảm bảo cung cấp hàng chính hãng SKF đầy đủ CO, CQ