Vòng bi tang trống
Đối phó với tải trọng hướng tâm và hướng trục rất nặng trong các ứng dụng dễ bị lệch hoặc lệch trục? Đáp ứng thách thức với vòng bi lăn hình cầu SKF, có khả năng chịu tải cao và khả năng điều chỉnh độ lệch giúp bạn có được chi phí bảo trì thấp và tuổi thọ vòng bi lâu dài. SKF đã phát minh ra loại vòng bi này vào năm 1919 và phạm vi của chúng tôi là rộng nhất trong ngành hiện nay - cả mở và kín. Các loại của chúng tôi bao gồm các ổ lăn hình cầu được thiết kế cho nhiều ứng dụng, bao gồm trục chính của tuabin gió, bánh xe liên tục, các ứng dụng rung và các ứng dụng tốc độ cao, cũng như các ổ trục bằng Dầu rắn, ổ trục tách, các bộ ổ lăn SKF ConCentra, và cho những trường hợp khắc nghiệt nhất môi trường hoạt động, giải pháp ba rào cản SKF của chúng tôi.
Vòng Bi SKF 22319 E/C3
Đường kính trong d = 95 mm
Đường kính ngoài D = 200 mm
Chiều dày B = 67mm
Vận tốc giới hạn = 3400 (vòng/phút)
Vòng Bi SKF 22314 E/C3
Đường kính trong d = 70 mm
Đường kính ngoài D = 150 mm
Chiều dày B = 51mm
Vận tốc giới hạn = 4500 (vòng/phút)
Vòng Bi SKF 22313 EK/C3
Đường kính trong d = 65 mm
Đường kính ngoài D = 140 mm
Chiều dày B = 48 mm
Vận tốc giới hạn = 5000 (vòng/phút)
Vòng Bi SKF 22312 E/C3
Đường kính trong d = 60 mm
Đường kính ngoài D = 130 mm
Chiều dày B = 46 mm
Vận tốc giới hạn = 5300 (vòng/phút)
Vòng Bi SKF 22311 EK/C3
Đường kính trong d = 55 mm
Đường kính ngoài D = 120 mm
Chiều dày B = 43 mm
Vận tốc giới hạn = 5600 (vòng/phút)
Vòng Bi SKF 22311 E/C3
Đường kính trong d = 55 mm
Đường kính ngoài D = 120 mm
Chiều dày B = 43 mm
Vận tốc giới hạn = 5600 (vòng/phút)
Vòng Bi SKF 22310 E/C3
Đường kính trong d = 50 mm
Đường kính ngoài D = 110 mm
Chiều dày B = 40 mm
Vận tốc giới hạn = 6300 (vòng/phút)
Vòng Bi SKF 22309 EK/C3
Đường kính trong d = 45 mm
Đường kính ngoài D = 100 mm
Chiều dày B = 36 mm
Vận tốc giới hạn = 7000 (vòng/phút)
Vòng Bi SKF 22309 E/C3
Đường kính trong d = 45 mm
Đường kính ngoài D = 100 mm
Chiều dày B = 36 mm
Vận tốc giới hạn = 7000 (vòng/phút)
Vòng Bi SKF 22308 EK/C3
Đường kính trong d = 40 mm
Đường kính ngoài D = 90 mm
Chiều dày B = 33 mm
Vận tốc giới hạn = 8000 (vòng/phút)
Vòng Bi SKF 22224 E/C3
Đường kính trong d = 120 mm
Đường kính ngoài D = 215 mm
Chiều dày B = 58 mm
Vận tốc giới hạn = 3800 (vòng/phút)
Vòng Bi SKF 22220 EK/C3
Đường kính trong d = 100 mm
Đường kính ngoài D = 180 mm
Chiều dày B = 46 mm
Vận tốc giới hạn = 4500 (vòng/phút)
Vòng Bi SKF 22220 E/C3
Đường kính trong d = 100 mm
Đường kính ngoài D = 180 mm
Chiều dày B = 46 mm
Vận tốc giới hạn = 4500 (vòng/phút)
Vòng Bi SKF 22219 EK/C3
Đường kính trong d = 95 mm
Đường kính ngoài D = 170 mm
Chiều dày B = 43 mm
Vận tốc giới hạn = 4800 (vòng/phút)
Vòng Bi SKF 22218 EK/C3
Đường kính trong d = 90 mm
Đường kính ngoài D = 160 mm
Chiều dày B = 40 mm
Vận tốc giới hạn = 5300 (vòng/phút)
Vòng Bi SKF 22217 EK/C3
Đường kính trong d = 85 mm
Đường kính ngoài D = 150 mm
Chiều dày B = 36 mm
Vận tốc giới hạn = 5600 (vòng/phút)
Vòng Bi SKF 22218 E/C3
Đường kính trong d = 90 mm
Đường kính ngoài D = 160 mm
Chiều dày B = 40 mm
Vận tốc giới hạn = 5300 (vòng/phút)
Vòng Bi SKF 22217 E/C3
Đường kính trong d = 85 mm
Đường kính ngoài D = 150 mm
Chiều dày B = 36 mm
Vận tốc giới hạn = 5600 (vòng/phút)
Vòng Bi SKF 22216 E/C3
Đường kính trong d = 80 mm
Đường kính ngoài D = 140 mm
Chiều dày B = 33 mm
Vận tốc giới hạn = 6000 (vòng/phút)
Vòng Bi SKF 22214 E/C3
Đường kính trong d = 70 mm
Đường kính ngoài D = 125 mm
Chiều dày B = 31 mm
Vận tốc giới hạn = 6700 (vòng/phút)
Vòng Bi SKF 22213 EK/C3
Đường kính trong d = 65 mm
Đường kính ngoài D = 120 mm
Chiều dày B = 31 mm
Vận tốc giới hạn = 7000 (vòng/phút)
Vòng Bi SKF 22212 E/C3
Đường kính trong d = 60 mm
Đường kính ngoài D = 110 mm
Chiều dày B = 28 mm
Vận tốc giới hạn = 7500 (vòng/phút)
Vòng Bi SKF 22211 E/C3
Đường kính trong d = 55 mm
Đường kính ngoài D = 100 mm
Chiều dày B = 25 mm
Vận tốc giới hạn = 8500 (vòng/phút)
Vòng Bi SKF 22210 EK/C3
Đường kính trong d = 50 mm
Đường kính ngoài D = 90 mm
Chiều dày B = 23 mm
Vận tốc giới hạn = 9500 (vòng/phút)
Vòng Bi SKF 22210 E/C3
Đường kính trong d = 50 mm
Đường kính ngoài D = 90 mm
Chiều dày B = 23 mm
Vận tốc giới hạn = 9500 (vòng/phút)
Vòng Bi SKF 22209 E/C3
Đường kính trong d = 45 mm
Đường kính ngoài D = 85 mm
Chiều dày B = 23 mm
Vận tốc giới hạn = 10000 (vòng/phút)
Vòng Bi SKF 22209 EK/C3
Đường kính trong d = 45 mm
Đường kính ngoài D = 85 mm
Chiều dày B = 23 mm
Vận tốc giới hạn = 10000 (vòng/phút)
Vòng Bi SKF 22208 EK/C3
Đường kính trong d = 40 mm
Đường kính ngoài D = 80 mm
Chiều dày B = 23 mm
Vận tốc giới hạn = 11000 (vòng/phút)