Vòng bi SKF 6210-2RS1 được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6210-2RS1 thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6210-2RS1 thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, y&ecir
Dimensions
d
20
mm
D
47
mm
B
14
mm
d2
≈
25.46
mm
D2
≈
40.59
mm
r1,2
min.
1
mm
Abutment dimensions
da
min.
25.6
mm
da
max.
26
mm
Da
max.
41.4
mm
ra
max.
1
mm
Calculation data
Basic dynamic load rating
C
13.5
kN
Vòng bi SKF 6215-2Z được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6215-2Z thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6215-2Z thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yêu cầ
Vòng bi SKF 6406 được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6406 thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6406 thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yêu cầu bả
Vòng bi SKF 6219-2Z được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6219-2Z thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6219-2Z thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yê
Vòng bi SKF 6311 được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6311 thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6311 thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yêu cầu b
Dimensions
d
55
mm
D
72
mm
B
9
mm
d1
≈
60.3
mm
D2
≈
68.68
mm
r1,2
min.
0.3
mm
Abutment dimensions
da
min.
57
mm
da
max.
60.5
mm
Da
max.
70
mm
ra
max.
0.3
mm
Calculation data
Basic dynamic load rating
C
9.04
kN
Vòng bi SKF 6324 được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6324 thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6324 thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yêu cầu bả
Vòng bi SKF 6220 được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6220 thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6220 thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yêu cầu bả
Dimensions
d
15
mm
D
28
mm
B
7
mm
d1
≈
18.8
mm
D2
≈
0
mm
r1,2
min.
0.3
mm
Abutment dimensions
da
min.
17
mm
da
max.
18.3
mm
Da
max.
26
mm
ra
max.
0.3
mm
Calculation data
Basic dynamic load rating
C
4.36
kN
Basi
Dimensions
d
40
mm
D
80
mm
B
18
mm
d1
≈
52.6
mm
D2
≈
69.8
mm
r1,2
min.
1.1
mm
Abutment dimensions
da
min.
47
mm
da
max.
52.5
mm
Da
max.
73
mm
ra
max.
1
mm
Calculation data
Basic dynamic load rating
C
32.5
kN
Ba
Vòng bi SKF 6004-2Z – Vòng bi cầu rãnh sâu, phớt sắt, khe hở tiêu chuẩn
Hình ảnh vòng bi SKF 6004-2Z
Bản vẽ kích thước vòng bi cầu rãnh sâu
1. Thông số kỹ thuật sản phẩm
Mã sản phẩm: SKF 6004-2Z
Chủng loại: Vòng bi cầu rãnh sâu, một dãy
Phớ
Dimensions
d
10
mm
D
22
mm
B
6
mm
d1
≈
13.9
mm
D2
≈
0
mm
r1,2
min.
0.3
mm
Abutment dimensions
da
min.
12
mm
da
max.
12.9
mm
Da
max.
20
mm
ra
max.
0.3
mm
Calculation data
Basic dynamic load rating
C
2.7
kN
Basic
Vòng bi SKF 626-2Z được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 626-2Z thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 626-2Z thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yêu
Vòng bi SKF 6304-2Z được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6304-2Z thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6304-2Z thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yê
Vòng bi SKF 6324-2Z được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6324-2Z thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6324-2Z thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yê
Vòng bi SKF 608-2Z được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 608-2Z thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 608-2Z thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yêu
Vòng bi SKF 6312-2Z được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6312-2Z thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6312-2Z thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yêu cầ
Vòng bi SKF 6304 được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6304 thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6304 thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yêu cầu bả
Vòng bi SKF 6211 được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6211 thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6211 thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yêu cầu bảo tr&
Vòng bi SKF 6206 được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6206 thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6206 thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yêu cầu bảo tr&
Vòng bi SKF 6215 được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6215 thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6215 thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yêu cầu bả
Dimensions
d
100
mm
D
215
mm
B
47
mm
d1
≈
135.85
mm
D2
≈
183.8
mm
r1,2
min.
3
mm
Abutment dimensions
da
min.
114
mm
da
max.
135.9
mm
Da
max.
201
mm
ra
max.
2.5
mm
Calculation data
Basic dynamic load rating
C
174
kN
Vòng bi SKF 607-2RSH được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 607-2RSH thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 607-2RSH thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, y&ec
Vòng bi SKF 6315-2Z được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6315-2Z thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6315-2Z thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, yêu cầ
Dimensions
d
9
mm
D
24
mm
B
7
mm
d2
≈
12.85
mm
D2
≈
21.2
mm
Abutment dimensions
da
min.
11
mm
da
max.
12.5
mm
Da
max.
22
mm
ra
max.
0.3
mm
Calculation data
Basic dynamic load rating
C
3.9
kN
Basic static load rating
C
Vòng bi SKF 6021-2Z – Vòng bi cầu rãnh sâu, phớt sắt, khe hở tiêu chuẩn
1. Thông số kỹ thuật sản phẩm
Hình ảnh vòng bi SKF 6021-2Z
Bản vẽ kích thước vòng bi cầu
Ký hiệud (mm)D (mm)B (mm)PhớtTốc độ giới hạn (v/p)Trọng lượng (kg)
6021-2Z
105
160
26
Phớt sắt 2Z
5,000
Dimensions
d
20
mm
D
37
mm
B
9
mm
D2
≈
32.7
mm
r1,2
min.
0.3
mm
Abutment dimensions
da
min.
22
mm
da
max.
23
mm
Da
max.
35
mm
ra
max.
0.3
mm
Calculation data
Basic dynamic load rating
C
6.37
kN
Basic static load rating
C0
Vòng bi SKF 6314-2Z/C3 được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6314-2Z/C3 thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6314-2Z/C3 thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, y&e
Vòng bi SKF 6214-2RS1 được thiết kế để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, Vòng bi SKF cầu 6214-2RS1 thế hệ EXPLORER có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục ở tốc độ làm việc cao hoặc/và liên tục thay đổi. Ngoài ra vòng bi SKF 6214-2RS1 thế hệ EXPLORER còn có độ tin cậy rất cao, y
Dimensions
d
15
mm
D
24
mm
B
5
mm
d1
≈
17.8
mm
d2
≈
0
mm
D2
≈
0
mm
r1,2
min.
0.3
mm
Abutment dimensions
da
min.
17
mm
da
max.
17.8
mm
Da
max.
22
mm
ra
max.
0.3
mm
Calculation data
Basic dynamic load rating
C
&n
Dimensions
d
20
mm
D
47
mm
B
14
mm
d1
≈
28.8
mm
D2
≈
40.59
mm
r1,2
min.
1
mm
Abutment dimensions
da
min.
25.6
mm
da
max.
28.7
mm
Da
max.
41.4
mm
ra
max.
1
mm
Calculation data
Basic dynamic load rating
C
13.5
kN