Đèn chớp quan sát vật quay TKRS 11

Cập nhật cuối lúc 14:53 ngày 25/08/2022, Đã xem 484 lần
Liên hệ
Model: TKRS 11
Hãng sản xuất: SKF
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Liên hệ
Đèn chớp quan sát vật quay TKRS 11
Đèn LED nhấp nháy nhỏ gọn TKRS 11

Kính nhấp nháy cơ bản để kiểm tra trực quan máy đang chạy
SKF cung cấp nhiều loại máy đo TKRS di động để kiểm tra trực quan các máy đang chạy trong môi trường công nghiệp đầy thử thách. Các công cụ cầm tay này cung cấp khả năng phát hiện sớm các bất thường để giúp lập lịch trình các nhiệm vụ bảo trì và giảm tải bổ sung trên thiết bị quay để đạt được mức hiệu suất theo kế hoạch. Được thiết kế để dễ sử dụng, đèn nhấp nháy có màn hình lớn và công tắc chọn đa chức năng để giúp bạn nhanh chóng điều hướng đến menu chính xác. Mức độ sáng và hiệu suất có thể điều chỉnh được.


• Hoạt động trực quan cho các công việc kiểm tra nhanh chóng và dễ dàng
• Thiết kế tiện dụng và mạnh mẽ để sử dụng di động trong môi trường công nghiệp
• Đèn LED sáng với tuổi thọ cao và hoạt động liên tục
• Giá đỡ chân máy để kiểm tra tĩnh
• Chọn tốc độ nhanh với nút xoay
• Màn hình LCD đen trắng
• Ba đèn LED siêu sáng
• Được cung cấp trong một hộp đựng chắc chắn với 3 x pin AA

 

Thông số Sản phẩm 
Ký hiệu TKRS 11
Nguồn sáng >2 000 Lux at 3° flash duration and 0,3 m (12 in.) distance
Brightness (flash duration) adjustable, 0,2°–5,0°
Độ chính xác ±0,02% (±1 digit / ±0,025 µs) whichever is greater
Đo tốc độ Laser No
Chuyển pha Yes
Thời gian chạy ca. 5:30 h @ 1° (100% display brightness)
  ca. 7:45 h @ 0,2° (20% display brightness)
Màn hình Black and White LCD
Nguồn cung cấp 3 x AA batteries (included)
Kích thước thiết bị 225 × 78 × 50 mm (8.9 x 3 x 2 in.)
Trong lượng thiết bị (bao gồm Pin) 0,29 kg (0.64 lb)
Kích thước hộp 260 x 180 x 85 mm (10.2 x 7.1 x 3.3 in.)
Tổng trọng lượng (Vỏ hộp + thiết bị) 0,78 kg (1.7 lb)
Phụ tùng  
Ký hiệu Mô tả
TKRT-RTAPE Băng phản chiếu


So sánh thông số Kỹ thuật của các loại đèn chớp

 
Ký hiệu TKRS 11 TKRS 21 TKRS 31 TKRS 41
Nguồn sáng >2 000 Lux at 3° flash duration and 0,3 m (12 in.) distance >6 200 Lux for at 3° flash duration and 0,3 m (12 in.) distance >5 600 Lux at 3° flash duration and 0,3 m (12 in.) distance 8 000 lux at 1° flash duration and 0,3 m (12 in.) distance
Brightness (flash duration) adjustable, 0,2°–5,0° adjustable, 0,2°–5,0° adjustable, 0,2°–5,0° adjustable, 0,025° – 3,0°
Độ chính xác ±0,02% (±1 digit / ±0,025 µs) whichever is greater ±0,02% (±1 digit / ±0,025 µs) whichever is greater ±0,02% (±1 digit / ±0,025 µs) whichever is greater ±0,02% (±1 digit / ±0,025 µs) whichever is greater
Đô tốc độ bằng laser Không Không
Chuyển pha Có với chức năng chuyển động chậm Có với chức năng chuyển động chậm
Thời gian hoạt động ca. 5:30 h @ 1° (100% display brightness) ca 3:00 h @ 1° (100% display brightness) ca. 3:45 h @ 1° (100% display brightness) ca. 2:30 h @ 0,50° (~4000 lux)
  ca. 7:45 h @ 0,2° (20% display brightness) ca. 6:45 h @ 0,2° (20% display brightness) ca. 8:15 h @ 0,2° (20% display brightness) ca. 5:00 h @ 0,25° (~2000 lux)
Màn hình Black and White LCD Multi-line backlight TFT Multi-line backlight TFT Multi-line backlight LCD
Nguồn cung cấp 3 x AA batteries (included) 3 x AA batteries (included) 3 x AA batteries (included) internal Li-ion battery (rechargeable); continuous operation with power adapter (included)
Nguồn cung cấp bộ sạc N/A N/A N/A 110-230 V, 50/60 Hz, EU/US/UK/AUS plugs
Phạm vi kích hoạt bên ngoài N/A N/A 30 to 300 000 f/min 0 to 300 000 f/min
Kết nối kích hoạt bên ngoài N/A N/A Plug: 3,5 mm TRS plug (included) Plug: 5-pin plug DIN 41524 (included)
      Input: 3 - 30 V / max. 5 mA (NPN) Input: 3 - 30 V / max. 5 mA (potential free optocoupler)
      Output: up to 30V / max 50 mA (NPN)  
Signal modification N/A N/A Edge selection, Multiplier, Divider, Delay Edge selection, Multiplier, Divider, Delay
Kích thước thiết bị 225 × 78 × 50 mm (8.9 x 3 x 2 in.) 225 × 78 × 50 mm (8.9 x 3 x 2 in.) 225 × 78 × 50 mm (8.9 x 3 x 2 in.) Without rubber protection 150 × 130 × 112 mm (6.0 × 5.1 × 4.4 in.)
Trọng lượng thiết bị (bao gồm Pin) 0,29 kg (0.64 lb) 0,29 kg (0.64 lb) 0,3 kg (0.65 lb) 1,15 kg (2.53 lb)
Kích thước hộp đưng 260 x 180 x 85 mm (10.2 x 7.1 x 3.3 in.) 260 x 180 x 85 mm (10.2 x 7.1 x 3.3 in.) 260 x 180 x 85 mm (10.2 x 7.1 x 3.3 in.) 345 x 165 x 270 mm (13.6 x 6.5 x 10.6 in.)
Tổng trọng lượng (hộp đựng + thiết bị) 0,78 kg (1.7 lb) 0,78 kg (1.7 lb) 0,79 kg (1.7 lb) 2,4 kg (5.3 lb)

Online: 0862.166.658 - Email: [email protected]

Nhà phân phối Ủy quyền SKF tại Việt Nam

Chúng tôi đảm bảo cung cấp hàng chính hãng SKF đầy đủ CO, CQ