
Súng bán nhiệt độ TKTL 21 có đầu đo tiếp xúc
TKTL 21 có hộp đựng chắc chắn
| Thông số Kỹ thuật | |
|---|---|
| Ký hiệu Súng bắn nhiệt độ; | TKTL 21 |
| Dải nhiệt độ đo không tiếp xúc; | -60 to +760 ºC (-76 to +1 400 ºF) |
| Dải nhiệt độ đo bằng đầu đo tiếp xúc; | -64 to +1 400 ºC (-83 to +2 552 ºF) |
| Đầu đo đi kèm thiết bị; | TMDT 2-30 included max. 900 °C (1650 °F) |
| Tỷ lệ khoảng cách và vùng đo; | 30:1 |
| Hệ số Emissivity; | 0,1-1,0 |
| Độ chính xác của kết quả đo; | +/-2% hoặc 2°C (4°F) tùy theo giá trị nào lớn hơn |
| Nhiệt độ vận hành; | 0 to +50 ° C (32 to +122 °F) độ ẩm 10% đến 90 % |
| Để trong hộp chứa; | -10 to +60° C (14 to +140 °C) độ ẩm 10% đến 95% |
| Thời gian đáp ứng msec; | 1000 |
| Độ phân dải hiển thị; | 0.1 °C/F (dưới 999.9 độ); |
| 1 °C/F (Trên 1000 độ) | |
| Màn hình; | Bàn hình màu LCD |
| Phân tích quang phổ; | 8-14 µm |
| Chế độ âm báo; | Khi cao hơn hay thấp hơn |
| Laser; | Chùm laser đỏ, 8 tia, Class 2 |
| Thời gian hoạt động của Thiết bị; | Tối thiểu 30 giờ |
| Chế độ tự tắt; | 60 s sau khi ở chế độ đo hồng ngoại, 12 phút khi ở chế độ đo tiếp xúc |
| Thiết bị bao gồm; | 01 thân máy TKTL 21 |
| 01 đầu đo TMDT 2-30 | |
| Pin 2x AAA Alkaline | |
| 01 hướng dẫn sử dụng | |
| Hộp đựng | |
| Kích thước sản phẩm; | 119.2 x 171.8 x 47.5 mm (4.7 x 6.8 x 1.9 in) |
| Kích thước đóng gói sản phẩm | 530 x 85 x 180 mm (20.9 x 3.4 x 7.0 in) |
| Trọng lượng sản phẩm ( Bao gồm Pin) | 255.7 g (0.56 lb) |
| Tổng Trọng lượng | 1 150 g (2.54 lb) |
Chúng tôi đảm bảo cung cấp hàng chính hãng SKF đầy đủ CO, CQ