Thiết bị đi kèm đầu đo tiếp xúc
Thiết bị để trong hộp chắc chắn
Thông số Kỹ thuật | |
---|---|
Ký hiệu Súng bắn nhiệt độ; | TKTL 31 |
Dải nhiệt độ đo không tiếp xúc; | -60 đến +1600 ºC (-76 đến +2912 ºF) |
Dải nhiệt độ đo bằng đầu đo tiếp xúc; | -64 đến +1400 ºC (-83.2 đến +2552 ºF) |
Đầu đo đi kèm thiết bị; | Bao gồmTMDT 2-30 nhiệt độ max 900 °C (1650 °F) |
Tỷ lệ khoảng cách và vùng đo; | 75:1 |
Hệ số Emissivity; | 0,1-1,0 |
Độ chính xác của kết quả đo; | +/-1% hoặc 1°C (1.8°F) Tùy theo giá trị nào lớn hơn |
Nhiệt độ vận hành; | 0 đến +50 ° C (32 đến +122 °F) |
Nhiệt độ để trong hộp chứa; | -10 đến +60° C (14 to +140 °C) |
Thời gian đáp ứng msec; | 1000 ms |
Độ phân dải hiển thị; | 0.1 °C/F (dưới 999.9); |
1 °C/F (Trên 1000) | |
Màn hình; | Monochrome backlit LCD |
Phân tích quang phổ; | 8-14 µm |
Chế độ âm báo; | High and low level alarm with warning sound |
Laser; | Hai chùm tia laser màu đỏ, Class 2 |
Thời gian hoạt động của Thiết bị; | Thời gian hoạt động của thiết bị 140 tiếng |
Chế độ tự tắt; | Tự động tắt sau 60s ở chế độ đo laser, và 12 phút ở chế độ đo tiếp xúc |
Thiết bị bao gồm; | 01 thân máy TKTL 31 |
01 đầu đo TMDT 2-30 | |
Pin 2x AAA Alkaline | |
1x Instructions for use; | |
01 hướng dẫn sử dụng | |
Kích thước sản phẩm; | 203 x 197 x 47 mm (8.0 x 7.7 x 1.8 in) |
Kích thước đóng gói sản phẩm | 530 x 85 x 180 mm (20.9 x 3.4 x 7.0 in) |
Trọng lượng sản phẩm ( Bao gồm Pin) | 386.1 g (0.85 lb) |
Tổng Trọng lượng | 1 300 g (2.87 lb) |
Chúng tôi đảm bảo cung cấp hàng chính hãng SKF đầy đủ CO, CQ