Thông số Kỹ thuật TKSA 31 | |
---|---|
Ký hiệu | TKSA 31 |
Cảm biến và kết nối thông tin | PSD 20 mm (0,8 in.) Với tia laser Class 2 |
Máy đo độ nghiêng ± 0,1 °; cáp USB | |
Hệ thống đo khoảng cách | 0,07 to 5 m |
Dung sai phép đo | |
Vật liệu vỏ bọc | 20% Polycarbonate thủy tinh |
Thời gian hoạt động | |
Kích thước | 120 × 90 × 36 mm (4.7 × 3.5 × 1.4 in.) |
Trọng lượng | 180 g (0.4 lb) |
Thiết bị vận hành | Màn hình LCD cảm ứng 5,6 inch |
Cổng kết nối | via USB stick |
Thời gian hoạt động | Lên tới 7 giờ (100% backlight) |
Kích thước | 205 × 140 × 60 mm (8.1 × 5.5 × 2.4 in.) |
Trọng lượng | 420 g (0.9 lb) |
Phương pháp căn chỉnh | Căn chỉnh trục ngang và trục dọc, đo 3 vị trí 9 -12 -3, đo tự động, đo lường (với vòng quay tối thiểu 140 °), chân mềm |
Giá trị đo hiển thị trực tiếp | Vertical and horizontal |
Các tính năng bổ xung | Thư viện máy, Hướng xoay, tự động xuất file báo cáo pdf |
Thiết bị định vị | 2 tấm V định vị có xích, rộng 21 mm (0.8 in.) |
Đường kính trục | 20 đến 150 mm (0.8 to 5.9 in.) |
300 mm (11.8 in.) với lựa chọn mở rộng (không bao gồm) | |
Chiều cao khớp nối lớn nhất | 105 mm (4.2 in.) với thanh định vị tiêu chuẩn |
195 mm (7.7 in.) với thanh mở rộng ( không bao gồm) | |
Bộ chuyển đổi nguồn điện | Điện xoay chiều vào: 100V-240V 50/60Hz |
Đầu ra điện một chiều: DC 12V 3A | |
Nhiệt độ làm việc | 0 đến 45 °C (32 đến 113 °F) |
Độ kháng nước | IP 54 |
Kích thước hộp đựng | 530 × 110 × 360 mm (20.9 × 4.3 × 14.2 in.) |
Tổng khối lượng ( bao gồm hộp) | 4,75 kg (10.5 lb) |
Giấy phép hiệu chỉnh | Giấy phép có hiệu lực 2 năm |
Hộp đựng bao gồm | 2 bộ thiết bị đo (M&S); Màn hình |
2 thiết bị định vị với trục có xích dài 400 mm (15.8 in.) và thanh ren 150 mm (5.9 in.) | |
Thanh siết xích | |
2 cáp chuyển đổi USB - micro USB | |
Thước dây cuốn | |
Giấy chứng nhận hợp chuẩn và hợp quy | |
Bản hướng dẫn sử dụng nhanh (EN) | |
Hộp đựng SKF |
Chúng tôi đảm bảo cung cấp hàng chính hãng SKF đầy đủ CO, CQ