Thông số Kỹ thuật | |
---|---|
Ký hiệu | TKRT 10 |
Màn hình | Hiển thị màn hình LCD |
Độ phân dải | 0,1 r/phút lên tới 10 000 vòng/phút. |
Bộ nhớ | Nhớ 10 chỉ số đọc |
Báo hiệu Pin sắp hết | Có |
Tự động tắt | Sau 15 giây |
Đo | |
- Chế độ đo quang học | r/min, hertz |
- Chế độ đo tiếp xúc | r/min, metres, inches, yards, feet, per min, hertz |
- Chế độ đếm | total revs, metres, feet, yards |
- Thời gian lấy mẫu | 0,5 giây (hơn 120 vòng/phút) |
- Tốc độ tuyến tính | 0,2 đến 1 500 m/phút (4 500 ft/min) |
Chế độ | |
- Dải tốc độ quay | 3 to 99 999 vòng/phút |
- Độ chính xác | ±0,05% of reading ±1 digit |
- Khoảng cách đo | 50 đến 500 mm (1.9 to 19.7 in.) |
- Góc nghiêng hoạt động của thiết bị | ±45˚ |
- Cảm biến laser | 1x built-in class 2 laser |
Đo tiếp xúc | |
- Dải đo tốc độ | 2 to 20 000 vòng/phút |
- Độ chính xác | ±1% of reading ±1 digit |
- Bộ đo tiếp xúc | Bao gồm đầu hình nón, hốc hình nón và bánh xe |
Pin | 1x 9 V loại kiềm IEC 6F22 |
Thời gian hoạt động | 12 tiếng sử dụng liên tiếp |
Nguồn điện bổ xung | Cổng sạc 6 V DC (không bao gồm bộ sạc) |
Kích thước sản phẩm | 160 x 60 x 42 mm (6.3 x 2.4 x 1.7 in.) |
Trọng lượng sản phẩm | 160 g (0.35 lbs) |
Nhiệt độ vận hành | 0 đến 50 °C (32 đến 122 °F) |
Nhiệt độ lưu cất sản phẩm | –10 đến +50 °C (14 đến 122 °F) |
Độ ẩm | 10 to 90% |
Chỉ số IP | IP 40 |
Kích thước hộp đựng | 260 x 85 x 180 mm (10.3 x 3.4 x 7.0 in.) |
Danh mục của bộ sản phẩm | 1x Bộ thiết bị đo tốc độ TKRT 10 |
1 bộ đầu đo tiếp xúc | |
1 bộ Pin 9V | |
1 bộ băng phản quang | |
1 bộ hướng dẫn sử dụng |
Vật tư thay thế | |
---|---|
Ký hiệu | Mô tả |
TKRT-RTAPE | Băng phản quang (10 dải) |
TKRT 10-ADAPT | Bộ điều hợp tiếp xúc hỗ trợ lắp cho TKRT 10 |
TDTC 1/A | Hộp công cụ |
Chúng tôi đảm bảo cung cấp hàng chính hãng SKF đầy đủ CO, CQ