Độ dịch chuyển dọc trục bình thường vào khoảng +- 10% bề dày vòng bi.
Khả năng điều chỉnh độ lệch trục/ võng trục lên đến 0,5 độ
Tuổi thọ làm việc và độ ma sát không bị ảnh hưởng bởi độ lệch trục.
Thiết kế nhỏ gọn.
Danh mục vòng bi CARB SKF (phần 4)
Tt | Ký hiệu SKF | Bản vẽ |
---|---|---|
221 | Vòng bi SKF: C 4192 MB | Lấy bản vẽ |
222 | Vòng bi SKF: C 3292 KMB | Lấy bản vẽ |
223 | Vòng bi SKF: C 3292 MB | Lấy bản vẽ |
224 | Vòng bi SKF: C 3996 M | Lấy bản vẽ |
225 | Vòng bi SKF: C 3096 KM | Lấy bản vẽ |
226 | Vòng bi SKF: C 3096 M | Lấy bản vẽ |
227 | Vòng bi SKF: C 3196 KMB | Lấy bản vẽ |
228 | Vòng bi SKF: C 3196 MB | Lấy bản vẽ |
229 | Vòng bi SKF: C 39/500 KM | Lấy bản vẽ |
230 | Vòng bi SKF: C 39/500 M | Lấy bản vẽ |
231 | Vòng bi SKF: C 30/500 M | Lấy bản vẽ |
232 | Vòng bi SKF: C 31/500 KM | Lấy bản vẽ |
233 | Vòng bi SKF: C 31/500 M | Lấy bản vẽ |
234 | Vòng bi SKF: C 41/500 K30M | Lấy bản vẽ |
235 | Vòng bi SKF: C 30/530 KM | Lấy bản vẽ |
236 | Vòng bi SKF: C 30/530 M | Lấy bản vẽ |
237 | Vòng bi SKF: C 31/530 KM | Lấy bản vẽ |
238 | Vòng bi SKF: C 39/560 KM | Lấy bản vẽ |
239 | Vòng bi SKF: C 39/560 M | Lấy bản vẽ |
240 | Vòng bi SKF: C 30/560 KM | Lấy bản vẽ |
241 | Vòng bi SKF: C 41/560 K30MB | Lấy bản vẽ |
242 | Vòng bi SKF: C 30/600 KM | Lấy bản vẽ |
243 | Vòng bi SKF: C 30/600 M | Lấy bản vẽ |
244 | Vòng bi SKF: C 31/600 KMB | Lấy bản vẽ |
245 | Vòng bi SKF: C 31/600 MB | Lấy bản vẽ |
246 | Vòng bi SKF: C 41/600 K30MB | Lấy bản vẽ |
247 | Vòng bi SKF: C 41/600 MB | Lấy bản vẽ |
248 | Vòng bi SKF: C 39/630 KM | Lấy bản vẽ |
249 | Vòng bi SKF: C 39/630 M | Lấy bản vẽ |
250 | Vòng bi SKF: C 30/630 KM | Lấy bản vẽ |
251 | Vòng bi SKF: C 30/630 M | Lấy bản vẽ |
252 | Vòng bi SKF: C 31/630 KMB | Lấy bản vẽ |
253 | Vòng bi SKF: C 31/630 MB | Lấy bản vẽ |
254 | Vòng bi SKF: C 30/670 KM | Lấy bản vẽ |
255 | Vòng bi SKF: C 30/670 M | Lấy bản vẽ |
256 | Vòng bi SKF: C 31/670 KMB | Lấy bản vẽ |
257 | Vòng bi SKF: C 31/670 MB | Lấy bản vẽ |
258 | Vòng bi SKF: C 41/670 K30MB | Lấy bản vẽ |
259 | Vòng bi SKF: C 41/670 MB | Lấy bản vẽ |
260 | Vòng bi SKF: C 39/710 KM | Lấy bản vẽ |
261 | Vòng bi SKF: C 39/710 M | Lấy bản vẽ |
262 | Vòng bi SKF: C 30/710 KM | Lấy bản vẽ |
263 | Vòng bi SKF: C 40/710 M | Lấy bản vẽ |
264 | Vòng bi SKF: C 31/710 KMB | Lấy bản vẽ |
265 | Vòng bi SKF: C 31/710 MB | Lấy bản vẽ |
266 | Vòng bi SKF: C 39/750 KM | Lấy bản vẽ |
267 | Vòng bi SKF: C 39/750 M | Lấy bản vẽ |
268 | Vòng bi SKF: C 30/750 KMB | Lấy bản vẽ |
269 | Vòng bi SKF: C 30/750 MB | Lấy bản vẽ |
270 | Vòng bi SKF: C 31/750 KMB | Lấy bản vẽ |
271 | Vòng bi SKF: C 31/750 MB | Lấy bản vẽ |
272 | Vòng bi SKF: C 39/800 M | Lấy bản vẽ |
273 | Vòng bi SKF: C 30/800 KMB | Lấy bản vẽ |
274 | Vòng bi SKF: C 30/800 MB | Lấy bản vẽ |
275 | Vòng bi SKF: C 39/850 KM | Lấy bản vẽ |
276 | Vòng bi SKF: C 30/850 KMB | Lấy bản vẽ |
277 | Vòng bi SKF: C 30/850 MB | Lấy bản vẽ |
278 | Vòng bi SKF: C 30/900 KMB | Lấy bản vẽ |
279 | Vòng bi SKF: C 30/950 MB | Lấy bản vẽ |
280 | Vòng bi SKF: C 30/1000 MB | Lấy bản vẽ |
281 | Vòng bi SKF: C 31/1000 KMB | Lấy bản vẽ |
282 | Vòng bi SKF: C 31/1000 MB | Lấy bản vẽ |
283 | Vòng bi SKF: C 39/1060 KMB | Lấy bản vẽ |
284 | Vòng bi SKF: C 39/1060 MB | Lấy bản vẽ |
285 | Vòng bi SKF: C 49/1120 MB1 | Lấy bản vẽ |
286 | Vòng bi SKF: C 39/1180 MB | Lấy bản vẽ |
287 | Vòng bi SKF: C 39/1700 MB | Lấy bản vẽ |