
Danh mục vòng bi CARB SKF - phần 2
| Tt | Ký hiệu SKF | Bản vẽ |
|---|---|---|
| 61 | Vòng bi SKF: C 2217 | Lấy bản vẽ |
| 62 | Vòng bi SKF: C 2217 K | Lấy bản vẽ |
| 63 | Vòng bi SKF: C 2317 | Lấy bản vẽ |
| 64 | Vòng bi SKF: C 2317 K | Lấy bản vẽ |
| 65 | Vòng bi SKF: C 5918 MB | Lấy bản vẽ |
| 66 | Vòng bi SKF: C 5918-2CS5V/GEM9 | Lấy bản vẽ |
| 67 | Vòng bi SKF: C 5918 V | Lấy bản vẽ |
| 68 | Vòng bi SKF: C 2218 | Lấy bản vẽ |
| 69 | Vòng bi SKF: C 2218 K | Lấy bản vẽ |
| 70 | Vòng bi SKF: C 2318 | Lấy bản vẽ |
| 71 | Vòng bi SKF: C 2318 K | Lấy bản vẽ |
| 72 | Vòng bi SKF: C 2319 | Lấy bản vẽ |
| 73 | Vòng bi SKF: C 2319 K | Lấy bản vẽ |
| 74 | Vòng bi SKF: C 4020 V | Lấy bản vẽ |
| 75 | Vòng bi SKF: C 5020 V | Lấy bản vẽ |
| 76 | Vòng bi SKF: C 3120 V | Lấy bản vẽ |
| 77 | Vòng bi SKF: C 4120-2CS5V/GEM9 | Lấy bản vẽ |
| 78 | Vòng bi SKF: C 4120 V/VE240 | Lấy bản vẽ |
| 79 | Vòng bi SKF: C 2220 | Lấy bản vẽ |
| 80 | Vòng bi SKF: C 2220 K | Lấy bản vẽ |
| 81 | Vòng bi SKF: C 2320 | Lấy bản vẽ |
| 82 | Vòng bi SKF: C 2320 K | Lấy bản vẽ |
| 83 | Vòng bi SKF: C 4022-2CS5V/GEM9 | Lấy bản vẽ |
| 84 | Vòng bi SKF: C 4022 MB | Lấy bản vẽ |
| 85 | Vòng bi SKF: C 4022 V | Lấy bản vẽ |
| 86 | Vòng bi SKF: C 4122-2CS5V/GEM9 | Lấy bản vẽ |
| 87 | Vòng bi SKF: C 4122 V | Lấy bản vẽ |
| 88 | Vòng bi SKF: C 2222 | Lấy bản vẽ |
| 89 | Vòng bi SKF: C 2222 K | Lấy bản vẽ |
| 90 | Vòng bi SKF: C 3024 V | Lấy bản vẽ |
| 91 | Vòng bi SKF: C 4024 K30V/VE240 | Lấy bản vẽ |
| 92 | Vòng bi SKF: C 4024 V/VE240 | Lấy bản vẽ |
| 93 | Vòng bi SKF: C 4024-2CS5V/GEM9 | Lấy bản vẽ |
| 94 | Vòng bi SKF: C 4024 K30V | Lấy bản vẽ |
| 95 | Vòng bi SKF: C 4024 V | Lấy bản vẽ |
| 96 | Vòng bi SKF: C 4124 V | Lấy bản vẽ |
| 97 | Vòng bi SKF: C 3224 | Lấy bản vẽ |
| 98 | Vòng bi SKF: C 3224 K | Lấy bản vẽ |
| 99 | Vòng bi SKF: C 4026-2CS5V/GEM9 | Lấy bản vẽ |
| 100 | Vòng bi SKF: C 4026 | Lấy bản vẽ |
| 101 | Vòng bi SKF: C 4026 K30 | Lấy bản vẽ |
| 102 | Vòng bi SKF: C 4026 K30V | Lấy bản vẽ |
| 103 | Vòng bi SKF: C 4026 V | Lấy bản vẽ |
| 104 | Vòng bi SKF: C 4126-2CS5V/GEM9 | Lấy bản vẽ |
| 105 | Vòng bi SKF: C 2226 | Lấy bản vẽ |
| 106 | Vòng bi SKF: C 2226 K | Lấy bản vẽ |
| 107 | Vòng bi SKF: C 4028 K30V | Lấy bản vẽ |
| 108 | Vòng bi SKF: C 4028 V | Lấy bản vẽ |
| 109 | Vòng bi SKF: C 4128-2CS5V/GEM9 | Lấy bản vẽ |
| 110 | Vòng bi SKF: C 4128 V/VE240 | Lấy bản vẽ |
| 111 | Vòng bi SKF: C 2228 | Lấy bản vẽ |
| 112 | Vòng bi SKF: C 2228 K | Lấy bản vẽ |
| 113 | Vòng bi SKF: C 3030 MB | Lấy bản vẽ |
| 114 | Vòng bi SKF: C 3030 KV | Lấy bản vẽ |
| 115 | Vòng bi SKF: C 3030 V | Lấy bản vẽ |
| 116 | Vòng bi SKF: C 4030-2CS5V/GEM9 | Lấy bản vẽ |
| 117 | Vòng bi SKF: C 4030 K30V | Lấy bản vẽ |
| 118 | Vòng bi SKF: C 4030 V | Lấy bản vẽ |
| 119 | Vòng bi SKF: C 3130 | Lấy bản vẽ |
| 120 | Vòng bi SKF: C 3130 K | Lấy bản vẽ |