Danh mục vòng bi CARB SKF - phần 3
Tt | Ký hiệu SKF | Bản vẽ |
---|---|---|
121 | Vòng bi SKF: C 4130 V | Lấy bản vẽ |
122 | Vòng bi SKF: C 2230 | Lấy bản vẽ |
123 | Vòng bi SKF: C 2230 K | Lấy bản vẽ |
124 | Vòng bi SKF: C 4032 | Lấy bản vẽ |
125 | Vòng bi SKF: C 4032 K30 | Lấy bản vẽ |
126 | Vòng bi SKF: C 4032-2CS5V/GEM9 | Lấy bản vẽ |
127 | Vòng bi SKF: C 4032 K30V | Lấy bản vẽ |
128 | Vòng bi SKF: C 4032 V | Lấy bản vẽ |
129 | Vòng bi SKF: C 3132 | Lấy bản vẽ |
130 | Vòng bi SKF: C 3132 K | Lấy bản vẽ |
131 | Vòng bi SKF: C 3232 | Lấy bản vẽ |
132 | Vòng bi SKF: C 3232 K | Lấy bản vẽ |
133 | Vòng bi SKF: C 3034 M | Lấy bản vẽ |
134 | Vòng bi SKF: C 4034 K30V | Lấy bản vẽ |
135 | Vòng bi SKF: C 4034 V | Lấy bản vẽ |
136 | Vòng bi SKF: C 4134 K30V | Lấy bản vẽ |
137 | Vòng bi SKF: C 2234 | Lấy bản vẽ |
138 | Vòng bi SKF: C 2234 K | Lấy bản vẽ |
139 | Vòng bi SKF: C 3036 | Lấy bản vẽ |
140 | Vòng bi SKF: C 3036 K | Lấy bản vẽ |
141 | Vòng bi SKF: C 3136 | Lấy bản vẽ |
142 | Vòng bi SKF: C 3136 K | Lấy bản vẽ |
143 | Vòng bi SKF: C 3236 | Lấy bản vẽ |
144 | Vòng bi SKF: C 3236 K | Lấy bản vẽ |
145 | Vòng bi SKF: C 3038 | Lấy bản vẽ |
146 | Vòng bi SKF: C 3038 K | Lấy bản vẽ |
147 | Vòng bi SKF: C 3138 KV | Lấy bản vẽ |
148 | Vòng bi SKF: C 3138 V | Lấy bản vẽ |
149 | Vòng bi SKF: C 2238 | Lấy bản vẽ |
150 | Vòng bi SKF: C 2238 K | Lấy bản vẽ |
151 | Vòng bi SKF: C 3040 | Lấy bản vẽ |
152 | Vòng bi SKF: C 3040 K | Lấy bản vẽ |
153 | Vòng bi SKF: C 4040 V | Lấy bản vẽ |
154 | Vòng bi SKF: C 3140 | Lấy bản vẽ |
155 | Vòng bi SKF: C 3140 K | Lấy bản vẽ |
156 | Vòng bi SKF: C 3044 | Lấy bản vẽ |
157 | Vòng bi SKF: C 3044 K | Lấy bản vẽ |
158 | Vòng bi SKF: C 4044 K30V | Lấy bản vẽ |
159 | Vòng bi SKF: C 4044 V | Lấy bản vẽ |
160 | Vòng bi SKF: C 3144 | Lấy bản vẽ |
161 | Vòng bi SKF: C 3144 K | Lấy bản vẽ |
162 | Vòng bi SKF: C 2244 | Lấy bản vẽ |
163 | Vòng bi SKF: C 2244 K | Lấy bản vẽ |
164 | Vòng bi SKF: C 3048 | Lấy bản vẽ |
165 | Vòng bi SKF: C 3048 K | Lấy bản vẽ |
166 | Vòng bi SKF: C 3148 | Lấy bản vẽ |
167 | Vòng bi SKF: C 3148 K | Lấy bản vẽ |
168 | Vòng bi SKF: C 3052 | Lấy bản vẽ |
169 | Vòng bi SKF: C 3052 K | Lấy bản vẽ |
170 | Vòng bi SKF: C 3152 | Lấy bản vẽ |
171 | Vòng bi SKF: C 3152 K | Lấy bản vẽ |
172 | Vòng bi SKF: C 3056 | Lấy bản vẽ |
173 | Vòng bi SKF: C 3056 K | Lấy bản vẽ |
174 | Vòng bi SKF: C 3156 | Lấy bản vẽ |
175 | Vòng bi SKF: C 3156 K | Lấy bản vẽ |
176 | Vòng bi SKF: C 3060 KM | Lấy bản vẽ |
177 | Vòng bi SKF: C 3060 M | Lấy bản vẽ |
178 | Vòng bi SKF: C 4060 K30M | Lấy bản vẽ |
179 | Vòng bi SKF: C 4060 M | Lấy bản vẽ |
180 | Vòng bi SKF: C 3160 | Lấy bản vẽ |
181 | Vòng bi SKF: C 3160 K | Lấy bản vẽ |
182 | Vòng bi SKF: C 3064 KM | Lấy bản vẽ |
183 | Vòng bi SKF: C 3064 M | Lấy bản vẽ |
184 | Vòng bi SKF: C 3164 KM | Lấy bản vẽ |
185 | Vòng bi SKF: C 3164 M | Lấy bản vẽ |
186 | Vòng bi SKF: C 3068 KM | Lấy bản vẽ |
187 | Vòng bi SKF: C 3068 M | Lấy bản vẽ |
188 | Vòng bi SKF: C 3168 KM | Lấy bản vẽ |
189 | Vòng bi SKF: C 3168 M | Lấy bản vẽ |
190 | Vòng bi SKF: C 4168 K30MB | Lấy bản vẽ |
191 | Vòng bi SKF: C 3972 KM | Lấy bản vẽ |
192 | Vòng bi SKF: C 3972 M | Lấy bản vẽ |
193 | Vòng bi SKF: C 3072 KM | Lấy bản vẽ |
194 | Vòng bi SKF: C 3072 M | Lấy bản vẽ |
195 | Vòng bi SKF: C 3172 KM | Lấy bản vẽ |
196 | Vòng bi SKF: C 3172 M | Lấy bản vẽ |
197 | Vòng bi SKF: C 3076 KM | Lấy bản vẽ |
198 | Vòng bi SKF: C 3076 M | Lấy bản vẽ |
199 | Vòng bi SKF: C 3176 KMB | Lấy bản vẽ |
200 | Vòng bi SKF: C 3176 MB | Lấy bản vẽ |
201 | Vòng bi SKF: C 3980 KM | Lấy bản vẽ |
202 | Vòng bi SKF: C 3080 KM | Lấy bản vẽ |
203 | Vòng bi SKF: C 3080 M | Lấy bản vẽ |
204 | Vòng bi SKF: C 3180 KM | Lấy bản vẽ |
205 | Vòng bi SKF: C 3180 M | Lấy bản vẽ |
206 | Vòng bi SKF: C 3984 KM | Lấy bản vẽ |
207 | Vòng bi SKF: C 3984 M | Lấy bản vẽ |
208 | Vòng bi SKF: C 3084 KM | Lấy bản vẽ |
209 | Vòng bi SKF: C 3084 M | Lấy bản vẽ |
210 | Vòng bi SKF: C 3184 KM | Lấy bản vẽ |
211 | Vòng bi SKF: C 3088 KMB | Lấy bản vẽ |
212 | Vòng bi SKF: C 3088 MB | Lấy bản vẽ |
213 | Vòng bi SKF: C 3188 KMB | Lấy bản vẽ |
214 | Vòng bi SKF: C 3188 MB | Lấy bản vẽ |
215 | Vòng bi SKF: C 4188 K30MB | Lấy bản vẽ |
216 | Vòng bi SKF: C 4188 MB | Lấy bản vẽ |
217 | Vòng bi SKF: C 3092 M | Lấy bản vẽ |
218 | Vòng bi SKF: C 3192 KM | Lấy bản vẽ |
219 | Vòng bi SKF: C 3192 M | Lấy bản vẽ |
220 | Vòng bi SKF: C 4192 K30MB | Lấy bản vẽ |