Vòng bi cách điện INSOCOAT - Đạt được hiệu suất điện liên tục ngay cả trong độ ẩm cao
Bất cứ khi nào dòng điện đi qua các ổ lăn, sẽ có nguy cơ xói mòn điện, đây là mối đe dọa đến độ tin cậy của máy móc của bạn.Xói mòn điện có thể làm hỏng và xuống cấp các ổ trục trong động cơ kéo, động cơ điện và máy phát điện, dẫn đến việc bảo trì tốn kém và mất thời gian hoạt động có giá trị.Với lớp phủ cách điện được cải tiến, vòng bi INSOCOAT chống lại sự xói mòn điện và cung cấp hiệu suất điện liên tục, ngay cả trong độ ẩm cao. Bằng cách ngăn chặn thời gian ngừng hoạt động đột xuất và bảo trì ngoài kế hoạch, vòng bi INSOCOAT tạo ra giá trị cho doanh nghiệp của bạn.
Tính năng mới của sản phẩm:
•Cải tiến quy trình sơn phun plasma
•Cải thiện lớp gốm
•Màu sơn mới có thể nhìn thấy rõ ràng
•Cập nhật thông số kỹ thuật điện
Điều này dẫn tới:
Bảo vệ tăng cường chống lại hư hỏng do dòng điện ngay cả trong điều kiện khí hậu ẩm ướt (sơ đồ 1)
Độ bền cao trong quá trình vận hành.
Tăng giá trị điện trở ohmic tối thiểu 200 MOhm (bảng 1)
Vòng bi được thử nghiệm để chịu được điện áp ít nhất là 3 000 V DC
Hiệu suất ổn định
Vòng bi INSOCOAT đã được phát triển và cải tiến đáng kể, nhưng ký hiệu vòng bi cơ bản và các đặc tính cơ học của lớp phủ vẫn không thay đổi.
Chúng tôi cũng đã xác định rõ ràng quy trình đo lường các đặc tính điện của mỗi vòng bi, để làm cho nó dễ sử dụng nhất có thể trong các ứng dụng của bạn.
Với khả năng sản xuất vòng bi và lớp phủ độc đáo của chúng tôi, chúng tôi có thể giúp bạn áp dụng tùy chọn thích hợp nhất cho yêu cầu của bạn.
Danh sách vòng bi đũa cách điện
Tt | Ký hiệu SKF | Bản vẽ |
---|---|---|
1 | Vòng bi cách điện NU 1010 ECP/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
2 | Vòng bi cách điện NU 210 ECM/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
3 | Vòng bi cách điện NU 310 ECM/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
4 | Vòng bi cách điện NU 1011 ECP/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
5 | Vòng bi cách điện NU 1011 ECML/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
6 | Vòng bi cách điện NU 211 ECM/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
7 | Vòng bi cách điện NU 311 ECM/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
8 | Vòng bi cách điện NU 1012 ML/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
9 | Vòng bi cách điện NU 1012 ECP/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
10 | Vòng bi cách điện NU 212 ECM/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
11 | Vòng bi cách điện NU 312 ECM/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
12 | Vòng bi cách điện NU 1013 ECP/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
13 | Vòng bi cách điện NU 213 ECM/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
14 | Vòng bi cách điện NU 313 ECM/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
15 | Vòng bi cách điện NU 1014 ECM/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
16 | Vòng bi cách điện NU 1014 ECP/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
17 | Vòng bi cách điện NU 214 ECM/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
18 | Vòng bi cách điện NU 314 ECM/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
19 | Vòng bi cách điện NU 1015 M/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
20 | Vòng bi cách điện NU 215 ECM/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
21 | Vòng bi cách điện NU 315 ECM/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
22 | Vòng bi cách điện NU 315 ECP/VL0241 | Lấy bản vẽ |
23 | Vòng bi cách điện NU 1016 ECM/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
24 | Vòng bi cách điện NU 216 ECM/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
25 | Vòng bi cách điện NU 316 ECM/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
26 | Vòng bi cách điện NU 1017 M/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
27 | Vòng bi cách điện NU 217 ECM/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
28 | Vòng bi cách điện NU 317 ECM/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
29 | Vòng bi cách điện NU 1018 M/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
30 | Vòng bi cách điện NU 218 ECM/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
31 | Vòng bi cách điện NU 318 ECM/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
32 | Vòng bi cách điện NU 1019 ML/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
33 | Vòng bi cách điện NU 219 ECM/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
34 | Vòng bi cách điện NU 319 ECM/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
35 | Vòng bi cách điện NU 1020 M/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
36 | Vòng bi cách điện NU 220 ECM/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
37 | Vòng bi cách điện NU 320 ECM/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
38 | Vòng bi cách điện NU 1022 M/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
39 | Vòng bi cách điện NU 222 ECM/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
40 | Vòng bi cách điện NU 322 ECM/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
41 | Vòng bi cách điện NU 1024 M/C3VL2071 | Lấy bản vẽ |
42 | Vòng bi cách điện NU 224 ECM/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
43 | Vòng bi cách điện NU 324 ECM/C3VL0241 | Lấy bản vẽ |
44 | Vòng bi cách điện NU 1026 M/C3VL2071 | Lấy bản vẽ |
45 | Vòng bi cách điện NU 226 ECM/C3VL2071 | Lấy bản vẽ |
46 | Vòng bi cách điện NU 326 ECM/C3VL2071 | Lấy bản vẽ |
47 | Vòng bi cách điện NU 1028 M/C3VL2071 | Lấy bản vẽ |
48 | Vòng bi cách điện NU 228 ECM/C3VL2071 | Lấy bản vẽ |
49 | Vòng bi cách điện NU 328 ECM/C3VL2071 | Lấy bản vẽ |
50 | Vòng bi cách điện NU 1030 M/C3VL2071 | Lấy bản vẽ |
51 | Vòng bi cách điện NU 230 ECM/C3VL2071 | Lấy bản vẽ |
52 | Vòng bi cách điện NU 330 ECM/C3VL2071 | Lấy bản vẽ |