Vòng bi tang trống tự lựa 2 dãy có ký hiệu 2xxxx
Đặc tính làm việc của vòng bi tang trống: Chịu tải trọng nặng nhất trong tất cả các loại vòng bi. Chịu độ lệch trục từ 1,5 độ đến 3 độ tùy kích thước và loại.
Danh sách vòng bi tang trống SKF tựa lựa (phần 2)
Tt | Ký hiệu SKF | d[mm] | D[mm] | B[mm] | Bản vẽ |
---|---|---|---|---|---|
151 | Vòng bi tang trống SKF 23028 CCK/W33 | 140 | 210 | 53 | Bản vẽ |
152 | Vòng bi tang trống SKF 23128 CC/W33 | 140 | 225 | 68 | Bản vẽ |
153 | Vòng bi tang trống SKF 23128 CCK/W33 | 140 | 225 | 68 | Bản vẽ |
154 | Vòng bi tang trống SKF 23228 CC/W33 | 140 | 250 | 88 | Bản vẽ |
155 | Vòng bi tang trống SKF 23228 CCK/W33 | 140 | 250 | 88 | Bản vẽ |
156 | Vòng bi tang trống SKF 24028 CC/W33 | 140 | 210 | 69 | Bản vẽ |
157 | Vòng bi tang trống SKF 24028 CCK30/W33 | 140 | 210 | 69 | Bản vẽ |
158 | Vòng bi tang trống SKF 24128 CC/W33 | 140 | 225 | 85 | Bản vẽ |
159 | Vòng bi tang trống SKF 24128 CCK30/W33 | 140 | 225 | 85 | Bản vẽ |
160 | Vòng bi tang trống SKF 22230 CC/W33 | 150 | 270 | 73 | Bản vẽ |
161 | Vòng bi tang trống SKF 22230 CCK/W33 | 150 | 270 | 73 | Bản vẽ |
162 | Vòng bi tang trống SKF 22330 CC/W33 | 150 | 320 | 108 | Bản vẽ |
163 | Vòng bi tang trống SKF 22330 CCK/W33 | 150 | 320 | 108 | Bản vẽ |
164 | Vòng bi tang trống SKF 23030 CC/W33 | 150 | 225 | 56 | Bản vẽ |
165 | Vòng bi tang trống SKF 23030 CCK/W33 | 150 | 225 | 56 | Bản vẽ |
166 | Vòng bi tang trống SKF 23130 CC/W33 | 150 | 250 | 80 | Bản vẽ |
167 | Vòng bi tang trống SKF 23130 CCK/W33 | 150 | 250 | 80 | Bản vẽ |
168 | Vòng bi tang trống SKF 23230 CC/W33 | 150 | 270 | 96 | Bản vẽ |
169 | Vòng bi tang trống SKF 23230 CCK/W33 | 150 | 270 | 96 | Bản vẽ |
170 | Vòng bi tang trống SKF 24030 CC/W33 | 150 | 225 | 75 | Bản vẽ |
171 | Vòng bi tang trống SKF 24030 CCK30/W33 | 150 | 225 | 75 | Bản vẽ |
172 | Vòng bi tang trống SKF 24130 CC/W33 | 150 | 250 | 100 | Bản vẽ |
173 | Vòng bi tang trống SKF 24130 CCK30/W33 | 150 | 250 | 100 | Bản vẽ |
174 | Vòng bi tang trống SKF 22232 CC/W33 | 160 | 290 | 80 | Bản vẽ |
175 | Vòng bi tang trống SKF 22232 CCK/W33 | 160 | 290 | 80 | Bản vẽ |
176 | Vòng bi tang trống SKF 22332 CC/W33 | 160 | 340 | 114 | Bản vẽ |
177 | Vòng bi tang trống SKF 22332 CCK/W33 | 160 | 340 | 114 | Bản vẽ |
178 | Vòng bi tang trống SKF 23032 CC/W33 | 160 | 240 | 60 | Bản vẽ |
179 | Vòng bi tang trống SKF 23032 CCK/W33 | 160 | 240 | 60 | Bản vẽ |
180 | Vòng bi tang trống SKF 23132 CC/W33 | 160 | 270 | 86 | Bản vẽ |
181 | Vòng bi tang trống SKF 23132 CCK/W33 | 160 | 270 | 86 | Bản vẽ |
182 | Vòng bi tang trống SKF 23232 CC/W33 | 160 | 290 | 104 | Bản vẽ |
183 | Vòng bi tang trống SKF 23232 CCK/W33 | 160 | 290 | 104 | Bản vẽ |
184 | Vòng bi tang trống SKF 24032 CC/W33 | 160 | 240 | 80 | Bản vẽ |
185 | Vòng bi tang trống SKF 24032 CCK30/W33 | 160 | 240 | 80 | Bản vẽ |
186 | Vòng bi tang trống SKF 24132 CC/W33 | 160 | 270 | 109 | Bản vẽ |
187 | Vòng bi tang trống SKF 24132 CCK30/W33 | 160 | 270 | 109 | Bản vẽ |
188 | Vòng bi tang trống SKF 22234 CC/W33 | 170 | 310 | 86 | Bản vẽ |
189 | Vòng bi tang trống SKF 22234 CCK/W33 | 170 | 310 | 86 | Bản vẽ |
190 | Vòng bi tang trống SKF 22334 CC/W33 | 170 | 360 | 120 | Bản vẽ |
191 | Vòng bi tang trống SKF 22334 CCK/W33 | 170 | 360 | 120 | Bản vẽ |
192 | Vòng bi tang trống SKF 23034 CC/W33 | 170 | 260 | 67 | Bản vẽ |
193 | Vòng bi tang trống SKF 23034 CCK/W33 | 170 | 260 | 67 | Bản vẽ |
194 | Vòng bi tang trống SKF 23134 CC/W33 | 170 | 280 | 88 | Bản vẽ |
195 | Vòng bi tang trống SKF 23134 CCK/W33 | 170 | 280 | 88 | Bản vẽ |
196 | Vòng bi tang trống SKF 23234 CC/W33 | 170 | 310 | 110 | Bản vẽ |
197 | Vòng bi tang trống SKF 23234 CCK/W33 | 170 | 310 | 110 | Bản vẽ |
198 | Vòng bi tang trống SKF 24034 CC/W33 | 170 | 260 | 90 | Bản vẽ |
199 | Vòng bi tang trống SKF 24034 CCK30/W33 | 170 | 260 | 90 | Bản vẽ |
200 | Vòng bi tang trống SKF 24134 CC/W33 | 170 | 280 | 109 | Bản vẽ |
201 | Vòng bi tang trống SKF 24134 CCK30/W33 | 170 | 280 | 109 | Bản vẽ |
202 | Vòng bi tang trống SKF 22236 CC/W33 | 180 | 320 | 86 | Bản vẽ |
203 | Vòng bi tang trống SKF 22236 CCK/W33 | 180 | 320 | 86 | Bản vẽ |
204 | Vòng bi tang trống SKF 22336 CC/W33 | 180 | 380 | 126 | Bản vẽ |
205 | Vòng bi tang trống SKF 22336 CCK/W33 | 180 | 380 | 126 | Bản vẽ |
206 | Vòng bi tang trống SKF 23936 CC/W33 | 180 | 250 | 52 | Bản vẽ |
207 | Vòng bi tang trống SKF 23936 CCK/W33 | 180 | 250 | 52 | Bản vẽ |
208 | Vòng bi tang trống SKF 23036 CC/W33 | 180 | 280 | 74 | Bản vẽ |
209 | Vòng bi tang trống SKF 23036 CCK/W33 | 180 | 280 | 74 | Bản vẽ |
210 | Vòng bi tang trống SKF 23136 CC/W33 | 180 | 300 | 96 | Bản vẽ |
211 | Vòng bi tang trống SKF 23136 CCK/W33 | 180 | 300 | 96 | Bản vẽ |
212 | Vòng bi tang trống SKF 23236 CC/W33 | 180 | 320 | 112 | Bản vẽ |
213 | Vòng bi tang trống SKF 23236 CCK/W33 | 180 | 320 | 112 | Bản vẽ |
214 | Vòng bi tang trống SKF 24036 CC/W33 | 180 | 280 | 100 | Bản vẽ |
215 | Vòng bi tang trống SKF 24036 CCK30/W33 | 180 | 280 | 100 | Bản vẽ |
216 | Vòng bi tang trống SKF 24136 CC/W33 | 180 | 300 | 118 | Bản vẽ |
217 | Vòng bi tang trống SKF 24136 CCK30/W33 | 180 | 300 | 118 | Bản vẽ |
218 | Vòng bi tang trống SKF 22238 CC/W33 | 190 | 340 | 92 | Bản vẽ |
219 | Vòng bi tang trống SKF 22238 CCK/W33 | 190 | 340 | 92 | Bản vẽ |
220 | Vòng bi tang trống SKF 22338 CC/W33 | 190 | 400 | 132 | Bản vẽ |
221 | Vòng bi tang trống SKF 22338 CCK/W33 | 190 | 400 | 132 | Bản vẽ |
222 | Vòng bi tang trống SKF 23938 CC/W33 | 190 | 260 | 52 | Bản vẽ |
223 | Vòng bi tang trống SKF 23938 CCK/W33 | 190 | 260 | 52 | Bản vẽ |
224 | Vòng bi tang trống SKF 23038 CC/W33 | 190 | 290 | 75 | Bản vẽ |
225 | Vòng bi tang trống SKF 23038 CCK/W33 | 190 | 290 | 75 | Bản vẽ |
226 | Vòng bi tang trống SKF 23138 CC/W33 | 190 | 320 | 104 | Bản vẽ |
227 | Vòng bi tang trống SKF 23138 CCK/W33 | 190 | 320 | 104 | Bản vẽ |
228 | Vòng bi tang trống SKF 23238 CC/W33 | 190 | 340 | 120 | Bản vẽ |
229 | Vòng bi tang trống SKF 23238 CCK/W33 | 190 | 340 | 120 | Bản vẽ |
230 | Vòng bi tang trống SKF 24038 CC/W33 | 190 | 290 | 100 | Bản vẽ |
231 | Vòng bi tang trống SKF 24038 CCK30/W33 | 190 | 290 | 100 | Bản vẽ |
232 | Vòng bi tang trống SKF 24138 CC/W33 | 190 | 320 | 128 | Bản vẽ |
233 | Vòng bi tang trống SKF 24138 CCK30/W33 | 190 | 320 | 128 | Bản vẽ |
234 | Vòng bi tang trống SKF 22240 CC/W33 | 200 | 360 | 98 | Bản vẽ |
235 | Vòng bi tang trống SKF 22240 CCK/W33 | 200 | 360 | 98 | Bản vẽ |
236 | Vòng bi tang trống SKF 22340 CC/W33 | 200 | 420 | 138 | Bản vẽ |
237 | Vòng bi tang trống SKF 22340 CCK/W33 | 200 | 420 | 138 | Bản vẽ |
238 | Vòng bi tang trống SKF 23940 CC/W33 | 200 | 280 | 60 | Bản vẽ |
239 | Vòng bi tang trống SKF 23940 CCK/W33 | 200 | 280 | 60 | Bản vẽ |
240 | Vòng bi tang trống SKF 23040 CC/W33 | 200 | 310 | 82 | Bản vẽ |
241 | Vòng bi tang trống SKF 23040 CCK/W33 | 200 | 310 | 82 | Bản vẽ |
242 | Vòng bi tang trống SKF 23140 CC/W33 | 200 | 340 | 112 | Bản vẽ |
243 | Vòng bi tang trống SKF 23140 CCK/W33 | 200 | 340 | 112 | Bản vẽ |
244 | Vòng bi tang trống SKF 23240 CC/W33 | 200 | 360 | 128 | Bản vẽ |
245 | Vòng bi tang trống SKF 23240 CCK/W33 | 200 | 360 | 128 | Bản vẽ |
246 | Vòng bi tang trống SKF 24040 CC/W33 | 200 | 310 | 109 | Bản vẽ |
247 | Vòng bi tang trống SKF 24040 CCK30/W33 | 200 | 310 | 109 | Bản vẽ |
248 | Vòng bi tang trống SKF 24140 CC/W33 | 200 | 340 | 140 | Bản vẽ |
249 | Vòng bi tang trống SKF 24140 CCK30/W33 | 200 | 340 | 140 | Bản vẽ |
250 | Vòng bi tang trống SKF 22244 CC/W33 | 220 | 400 | 108 | Bản vẽ |
251 | Vòng bi tang trống SKF 22244 CCK/W33 | 220 | 400 | 108 | Bản vẽ |
252 | Vòng bi tang trống SKF 22344 CC/W33 | 220 | 460 | 145 | Bản vẽ |
253 | Vòng bi tang trống SKF 22344 CCK/W33 | 220 | 460 | 145 | Bản vẽ |
254 | Vòng bi tang trống SKF 23944 CC/W33 | 220 | 300 | 60 | Bản vẽ |
255 | Vòng bi tang trống SKF 23944 CCK/W33 | 220 | 300 | 60 | Bản vẽ |
256 | Vòng bi tang trống SKF 23044 CC/W33 | 220 | 340 | 90 | Bản vẽ |
257 | Vòng bi tang trống SKF 23044 CCK/W33 | 220 | 340 | 90 | Bản vẽ |
258 | Vòng bi tang trống SKF 23144 CC/W33 | 220 | 370 | 120 | Bản vẽ |
259 | Vòng bi tang trống SKF 23144 CCK/W33 | 220 | 370 | 120 | Bản vẽ |
260 | Vòng bi tang trống SKF 23244 CC/W33 | 220 | 400 | 144 | Bản vẽ |
261 | Vòng bi tang trống SKF 23244 CCK/W33 | 220 | 400 | 144 | Bản vẽ |
262 | Vòng bi tang trống SKF 24044 CC/W33 | 220 | 340 | 118 | Bản vẽ |
263 | Vòng bi tang trống SKF 24044 CCK30/W33 | 220 | 340 | 118 | Bản vẽ |
264 | Vòng bi tang trống SKF 24144 CC/W33 | 220 | 370 | 150 | Bản vẽ |
265 | Vòng bi tang trống SKF 24144 CCK30/W33 | 220 | 370 | 150 | Bản vẽ |
266 | Vòng bi tang trống SKF 22248 CC/W33 | 240 | 440 | 120 | Bản vẽ |
267 | Vòng bi tang trống SKF 22248 CCK/W33 | 240 | 440 | 120 | Bản vẽ |
268 | Vòng bi tang trống SKF 22348 CC/W33 | 240 | 500 | 155 | Bản vẽ |
269 | Vòng bi tang trống SKF 22348 CCK/W33 | 240 | 500 | 155 | Bản vẽ |
270 | Vòng bi tang trống SKF 23948 CC/W33 | 240 | 320 | 60 | Bản vẽ |
271 | Vòng bi tang trống SKF 23948 CCK/W33 | 240 | 320 | 60 | Bản vẽ |
272 | Vòng bi tang trống SKF 23048 CC/W33 | 240 | 360 | 92 | Bản vẽ |
273 | Vòng bi tang trống SKF 23048 CCK/W33 | 240 | 360 | 92 | Bản vẽ |
274 | Vòng bi tang trống SKF 23148 CC/W33 | 240 | 400 | 128 | Bản vẽ |
275 | Vòng bi tang trống SKF 23148 CCK/W33 | 240 | 400 | 128 | Bản vẽ |
276 | Vòng bi tang trống SKF 23248 CAC/W33 | 240 | 440 | 160 | Bản vẽ |
277 | Vòng bi tang trống SKF 23248 CC/W33 | 240 | 440 | 160 | Bản vẽ |
278 | Vòng bi tang trống SKF 23248 CCK/W33 | 240 | 440 | 160 | Bản vẽ |
279 | Vòng bi tang trống SKF 24048 CC/W33 | 240 | 360 | 118 | Bản vẽ |
280 | Vòng bi tang trống SKF 24048 CCK30/W33 | 240 | 360 | 118 | Bản vẽ |
281 | Vòng bi tang trống SKF 24148 CC/W33 | 240 | 400 | 160 | Bản vẽ |
282 | Vòng bi tang trống SKF 24148 CCK30/W33 | 240 | 400 | 160 | Bản vẽ |
283 | Vòng bi tang trống SKF 22252 CAC/W33 | 260 | 480 | 130 | Bản vẽ |
284 | Vòng bi tang trống SKF 22252 CACK/W33 | 260 | 480 | 130 | Bản vẽ |
285 | Vòng bi tang trống SKF 22252 CC/W33 | 260 | 480 | 130 | Bản vẽ |
286 | Vòng bi tang trống SKF 22252 CCK/W33 | 260 | 480 | 130 | Bản vẽ |
287 | Vòng bi tang trống SKF 22352 CC/W33 | 260 | 540 | 165 | Bản vẽ |
288 | Vòng bi tang trống SKF 22352 CCK/W33 | 260 | 540 | 165 | Bản vẽ |
289 | Vòng bi tang trống SKF 23952 CC/W33 | 260 | 360 | 75 | Bản vẽ |
290 | Vòng bi tang trống SKF 23952 CCK/W33 | 260 | 360 | 75 | Bản vẽ |
291 | Vòng bi tang trống SKF 23052 CC/W33 | 260 | 400 | 104 | Bản vẽ |
292 | Vòng bi tang trống SKF 23052 CCK/W33 | 260 | 400 | 104 | Bản vẽ |
293 | Vòng bi tang trống SKF 23152 CAC/W33 | 260 | 440 | 144 | Bản vẽ |
294 | Vòng bi tang trống SKF 23152 CACK/W33 | 260 | 440 | 144 | Bản vẽ |
295 | Vòng bi tang trống SKF 23152 CC/W33 | 260 | 440 | 144 | Bản vẽ |
296 | Vòng bi tang trống SKF 23152 CCK/W33 | 260 | 440 | 144 | Bản vẽ |
297 | Vòng bi tang trống SKF 23252 CAC/W33 | 260 | 480 | 174 | Bản vẽ |
298 | Vòng bi tang trống SKF 23252 CACK/W33 | 260 | 480 | 174 | Bản vẽ |
299 | Vòng bi tang trống SKF 23252 CC/W33 | 260 | 480 | 174 | Bản vẽ |
300 | Vòng bi tang trống SKF 23252 CCK/W33 | 260 | 480 | 174 | Bản vẽ |
Để mua được vòng bi SKF chính hãng, Phớt SKF, sản phẩm SKF chính hãng. Quý khách hãy liên hệ với đại lý SKF tại Hà Nội
Công ty CP Thương mại và Công nghệ TST Việt Nam
Số E24/68 đường Trung Kính, Cầu Giấy, Hà Nội.
Email:[email protected]