Vòng bi đũa trụ SKF loại Nu (bài 3)

Vòng bi đũa  một dãy được sử dụng trong các ứng dụng nơi có tải trọng hướng tâm nặng kết hợp với tốc độ cao. Vòng bi đũa trụ một dãy thế hệ Explorer cung cấp nhiều  tính năng thiết kế mới dẫn đến khối lượng vòng bi nhẹ hơn và giá thành cạnh tranh hơn, đồng thời nó mang lại sự vượt trội về hiệu suất và tuổi thọ kéo dài gấp 3 lần thế hệ trước.

Hình dạng bên trong của con lăn hình trụ một hàng thế hệ SKF Explorer được tối ưu hóa để phân phối tải theo cách làm giảm đáng kể nguy cơ ứng suất cạnh. Điều này cung cấp độ tin cậy hoạt động cao hơn. Tiếp điểm cuối con lăn / mặt bích cũng đã được cải tiến để giảm ma sát và do đó nhiệt tạo ra bởi vòng bi giảm đi, và tối đa hóa hiệu quả của chất bôi trơn.

Các ứng dụng phổ biến

• Hộp số công nghiệp
• Máy bơm và máy nén khí
• Phương tiện đường sắt
• Hộp số ô tô
•Tua bin gió
•Máy cán
• Máy tạo độ rung cho xe lu
• Quạt và máy thổi công nghiệp
•Thiết bị xử lý vật liệu
•Máy dệt

Tính năng sản phẩm

• Biên dạng tiếp xúc Logarit
• Các đầu con lăn được thiết kế tối ưu hóa
• Hoàn thiện gia công bề mặt con lăn có độ nhẵn bóng, chính xác cao
• Độ tinh khiết của thép cực cao
• Vòng cách có nhiều thiết kế khác nhau
• Xử lý nhiệt cân bằng

Lợi ích của người dùng

• Khả năng chịu tải hướng tâm cao hơn
• Giảm ứng suất cạnh
• Tuổi thọ dài hơn đến 3 lần so với thế hệ trước
• Khoảng thời gian giữa các lần bảo trì dài hơn
• Giảm độ ồn và độ rung
• Ít nhiệt tạo ra bởi ổ trục
• Cải thiện khả năng chống mài mòn
• Giảm tiêu thụ chất bôi trơn
• Giảm tiêu thụ năng lượng thông qua giảm ma sát

Giảm ma sát


Biểu đồ so sánh Ma sát ở vòng bi SKF so với các đối thủ

Khi so sánh với các thiết kế của đối thủ cạnh tranh. Vòng bi đũa một hàng SKF thế hệ Explorer, giống như tất cả các vòng bi thiết kế EC, giảm đáng kể ma sát ở cả vận tốc quay thấp và vận tốc quay cao. Điều này dẫn đến giảm nhiệt tạo ra bởi ổ trục, giảm lượng mỡ bôi trơn và giảm tiêu thụ năng lượng.

Độ cứng và kích thước ổn định

Được sản xuất bằng thép siêu sạch và quy trình xử lý nhiệt độc đáo, vòng bi lăn hình trụ  thế hệ SKF Explorer cung cấp tối đa độ cứng để chống mài mòn tối ưu và tuổi thọ dài hơn, với kích thước ổn định ở nhiệt độ cao (lên đến +150 ° C). Lợi ích của việc này là hệ số an toàn sử dụng tăng lên và tăng thời gian hoạt động.

Tối ưu tải trọng phân bố

Thiết kế tối ưu của con lăn, rãnh lăn tiếp xúc trong vòng bi đũa một dãy thế hệ SKF Explorer. Giống như tất cả các vòng bi thiết kế EC, cho phép vòng bi phân phối tải nhiều hơn, đồng đều hơn trên một khu vực rộng hơn so với các đối thủ, ngay cả trong điều kiện chịu tải nhẹ hoặc chịu tải nặng.

Danh mục vòng bi đũa trụ SKF loại Nu (phần 3)


 

TtKý hiệu SKFd[mm]D[mm]B[mm]C[kN]Co[kN]Pu[kN]Vt tk (v/p)Vt gh (v/p)Bản vẽ
301 Vòng bi SKF: NU 322 ECM 110 240 50 530 540 61 3000 3400 Lấy bản vẽ
302 Vòng bi SKF: NU 322 ECML 110 240 50 530 540 61 3000 5300 Lấy bản vẽ
303 Vòng bi SKF: NU 322 ECP 110 240 50 530 540 61 3000 3400 Lấy bản vẽ
304 Vòng bi SKF: NU 422 110 280 65 523 585 64 2600 3200 Lấy bản vẽ
305 Vòng bi SKF: NU 1024 ML 120 180 28 134 183 20.8 4000 6300 Lấy bản vẽ
306 Vòng bi SKF: NU 2224 ECJ 120 215 58 520 630 72 3400 3600 Lấy bản vẽ
307 Vòng bi SKF: NU 2224 ECM 120 215 58 520 630 72 3400 3600 Lấy bản vẽ
308 Vòng bi SKF: NU 2224 ECML 120 215 58 520 630 72 3400 5600 Lấy bản vẽ
309 Vòng bi SKF: NU 2224 ECNML 120 215 58 520 630 72 3400 5600 Lấy bản vẽ
310 Vòng bi SKF: NU 2224 ECP 120 215 58 520 630 72 3400 3600 Lấy bản vẽ
311 Vòng bi SKF: NU 224 ECJ 120 215 40 390 430 49 3400 3600 Lấy bản vẽ
312 Vòng bi SKF: NU 224 ECM 120 215 40 390 430 49 3400 3600 Lấy bản vẽ
313 Vòng bi SKF: NU 224 ECML 120 215 40 390 430 49 3400 5600 Lấy bản vẽ
314 Vòng bi SKF: NU 224 ECP 120 215 40 390 430 49 3400 3600 Lấy bản vẽ
315 Vòng bi SKF: NU 2324 ECM 120 260 86 915 1040 116 2800 3200 Lấy bản vẽ
316 Vòng bi SKF: NU 2324 ECML 120 260 86 915 1040 116 2800 5000 Lấy bản vẽ
317 Vòng bi SKF: NU 324 ECJ 120 260 55 610 620 69.5 2800 3200 Lấy bản vẽ
318 Vòng bi SKF: NU 324 ECM 120 260 55 610 620 69.5 2800 3200 Lấy bản vẽ
319 Vòng bi SKF: NU 324 ECML 120 260 55 610 620 69.5 2800 5000 Lấy bản vẽ
320 Vòng bi SKF: NU 324 ECP 120 260 55 610 620 69.5 2800 3200 Lấy bản vẽ
321 Vòng bi SKF: NU 324 ECPH 120 260 55 610 620 69.5 2800 3200 Lấy bản vẽ
322 Vòng bi SKF: NU 424 120 310 72 644 735 78 2400 2800 Lấy bản vẽ
323 Vòng bi SKF: NU 1026 ML 130 200 33 165 224 25 3800 5600 Lấy bản vẽ
324 Vòng bi SKF: NU 2226 ECML 130 230 64 610 735 83 3200 5300 Lấy bản vẽ
325 Vòng bi SKF: NU 2226 ECP 130 230 64 610 735 83 3200 3400 Lấy bản vẽ
326 Vòng bi SKF: NU 226 ECJ 130 230 40 415 455 51 3200 3400 Lấy bản vẽ
327 Vòng bi SKF: NU 226 ECM 130 230 40 415 455 51 3200 3400 Lấy bản vẽ
328 Vòng bi SKF: NU 226 ECML 130 230 40 415 455 51 3200 5300 Lấy bản vẽ
329 Vòng bi SKF: NU 226 ECP 130 230 40 415 455 51 3200 3400 Lấy bản vẽ
330 Vòng bi SKF: NU 2326 ECML 130 280 93 1060 1250 137 2400 4500 Lấy bản vẽ
331 Vòng bi SKF: NU 326 ECJ 130 280 58 720 750 81.5 2400 3000 Lấy bản vẽ
332 Vòng bi SKF: NU 326 ECM 130 280 58 720 750 81.5 2400 3000 Lấy bản vẽ
333 Vòng bi SKF: NU 326 ECML 130 280 58 720 750 81.5 2400 4500 Lấy bản vẽ
334 Vòng bi SKF: NU 326 ECP 130 280 58 720 750 81.5 2400 3000 Lấy bản vẽ
335 Vòng bi SKF: NU 1028 M 140 210 33 172 245 27 3600 3600 Lấy bản vẽ
336 Vòng bi SKF: NU 1028 ML 140 210 33 179 255 28 3600 5300 Lấy bản vẽ
337 Vòng bi SKF: NU 2228 ECML 140 250 68 655 830 93 2800 4800 Lấy bản vẽ
338 Vòng bi SKF: NU 228 ECJ 140 250 42 450 510 57 2800 3200 Lấy bản vẽ
339 Vòng bi SKF: NU 228 ECM 140 250 42 450 510 57 2800 3200 Lấy bản vẽ
340 Vòng bi SKF: NU 228 ECML 140 250 42 450 510 57 2800 4800 Lấy bản vẽ
341 Vòng bi SKF: NU 2328 ECML 140 300 102 1200 1430 150 2400 4300 Lấy bản vẽ
342 Vòng bi SKF: NU 328 ECJ 140 300 62 780 830 88 2400 2800 Lấy bản vẽ
343 Vòng bi SKF: NU 328 ECM 140 300 62 780 830 88 2400 2800 Lấy bản vẽ
344 Vòng bi SKF: NU 328 ECML 140 300 62 780 830 88 2400 4300 Lấy bản vẽ
345 Vòng bi SKF: NU 1030 M 150 225 35 194 275 30 3200 3200 Lấy bản vẽ
346 Vòng bi SKF: NU 1030 ML 150 225 35 198 290 31.5 3200 5000 Lấy bản vẽ
347 Vòng bi SKF: NU 2230 ECM 150 270 73 735 930 100 2600 2800 Lấy bản vẽ
348 Vòng bi SKF: NU 230 ECJ 150 270 45 510 600 64 2600 2800 Lấy bản vẽ
349 Vòng bi SKF: NU 230 ECM 150 270 45 510 600 64 2600 2800 Lấy bản vẽ
350 Vòng bi SKF: NU 230 ECML 150 270 45 510 600 64 2600 4500 Lấy bản vẽ
351 Vòng bi SKF: NU 2330 ECML 150 320 108 1370 1630 170 2200 4000 Lấy bản vẽ
352 Vòng bi SKF: NU 330 ECM 150 320 65 900 965 100 2200 2600 Lấy bản vẽ
353 Vòng bi SKF: NU 330 ECML 150 320 65 900 965 100 2200 4000 Lấy bản vẽ
354 Vòng bi SKF: NU 1032 ML 160 240 38 229 325 35.5 3000 4800 Lấy bản vẽ
355 Vòng bi SKF: NU 2032 ECMA 160 240 48 418 670 72 2600 4000 Lấy bản vẽ
356 Vòng bi SKF: NU 2232 ECML 160 290 80 930 1200 129 2400 4000 Lấy bản vẽ
357 Vòng bi SKF: NU 232 ECM 160 290 48 585 680 72 2400 2600 Lấy bản vẽ
358 Vòng bi SKF: NU 232 ECML 160 290 48 585 680 72 2400 4000 Lấy bản vẽ
359 Vòng bi SKF: NU 2332 ECML 160 340 114 1250 1730 173 1800 3600 Lấy bản vẽ
360 Vòng bi SKF: NU 332 ECM 160 340 68 1000 1080 112 2000 2400 Lấy bản vẽ
361 Vòng bi SKF: NU 332 ECML 160 340 68 1000 1080 112 2000 3600 Lấy bản vẽ
362 Vòng bi SKF: NU 1034 M 170 260 42 275 400 41.5 2800 2800 Lấy bản vẽ
363 Vòng bi SKF: NU 1034 ML 170 260 42 275 400 41.5 2800 4300 Lấy bản vẽ
364 Vòng bi SKF: NU 2234 ECML 170 310 86 1060 1340 140 2200 3800 Lấy bản vẽ
365 Vòng bi SKF: NU 2334 ECML 170 360 120 1450 2040 204 1700 3400 Lấy bản vẽ
366 Vòng bi SKF: NU 234 ECM 170 310 52 695 815 85 2200 2400 Lấy bản vẽ
367 Vòng bi SKF: NU 234 ECML 170 310 52 695 815 85 2200 3800 Lấy bản vẽ
368 Vòng bi SKF: NU 334 ECM 170 360 72 952 1180 116 1700 2200 Lấy bản vẽ
369 Vòng bi SKF: NU 1036 ML 180 280 46 380 475 51 2600 4000 Lấy bản vẽ
370 Vòng bi SKF: NU 2236 ECM 180 320 86 1100 1430 146 2200 2400 Lấy bản vẽ
371 Vòng bi SKF: NU 2236 ECML 180 320 86 1100 1430 146 2200 3600 Lấy bản vẽ
372 Vòng bi SKF: NU 2336 ECML 180 380 126 1610 2240 216 1600 3200 Lấy bản vẽ
373 Vòng bi SKF: NU 236 ECM 180 320 52 720 850 88 2200 2400 Lấy bản vẽ
374 Vòng bi SKF: NU 236 ECML 180 320 52 720 850 88 2200 3600 Lấy bản vẽ
375 Vòng bi SKF: NU 336 ECM 180 380 75 1020 1290 125 1600 2200 Lấy bản vẽ
376 Vòng bi SKF: NU 1038 M 190 290 46 347 500 53 2600 2600 Lấy bản vẽ
377 Vòng bi SKF: NU 1038 ML 190 290 46 347 500 53 2600 3800 Lấy bản vẽ
378 Vòng bi SKF: NU 2238 ECM 190 340 92 1220 1600 160 2000 2200 Lấy bản vẽ
379 Vòng bi SKF: NU 2238 ECML 190 340 92 1220 1600 160 2000 3400 Lấy bản vẽ
380 Vòng bi SKF: NU 2338 ECML 190 400 132 1830 2550 236 1500 3000 Lấy bản vẽ
381 Vòng bi SKF: NU 238 ECM 190 340 55 800 965 98 2000 2200 Lấy bản vẽ
382 Vòng bi SKF: NU 238 ECML 190 340 55 800 965 98 2000 3400 Lấy bản vẽ
383 Vòng bi SKF: NU 338 ECM 190 400 78 1140 1500 143 1500 2000 Lấy bản vẽ
384 Vòng bi SKF: NU 1040 ML 200 310 51 440 570 58.5 2400 3600 Lấy bản vẽ
385 Vòng bi SKF: NU 2240 ECML 200 360 98 1370 1800 180 1900 3200 Lấy bản vẽ
386 Vòng bi SKF: NU 2340 ECML 200 420 138 1980 2800 255 1400 2800 Lấy bản vẽ
387 Vòng bi SKF: NU 240 ECM 200 360 58 850 1020 100 1900 2200 Lấy bản vẽ
388 Vòng bi SKF: NU 240 ECML 200 360 58 880 1060 106 1900 3200 Lấy bản vẽ
389 Vòng bi SKF: NU 340 ECML 200 420 80 1230 1630 150 1400 2800 Lấy bản vẽ
390 Vòng bi SKF: NU 1044 M 220 340 56 495 735 73.5 2200 2200 Lấy bản vẽ
391 Vòng bi SKF: NU 1044 ML 220 340 56 495 735 73.5 2200 3200 Lấy bản vẽ
392 Vòng bi SKF: NU 2244 ECML 220 400 108 1570 2280 212 1600 3000 Lấy bản vẽ
393 Vòng bi SKF: NU 2344 ECMA 220 460 145 2380 3450 310 1300 2200 Lấy bản vẽ
394 Vòng bi SKF: NU 2344 ECML 220 460 145 2380 3450 310 1300 2600 Lấy bản vẽ
395 Vòng bi SKF: NU 2344 ECN1MA 220 460 145 2380 3450 310 1300 2200 Lấy bản vẽ
396 Vòng bi SKF: NU 244 ECM 220 400 65 1060 1290 125 1700 1900 Lấy bản vẽ
397 Vòng bi SKF: NU 244 ECML 220 400 65 1060 1290 125 1700 3000 Lấy bản vẽ
398 Vòng bi SKF: NU 2944 ECMA 220 300 48 457 830 83 2400 3000 Lấy bản vẽ
399 Vòng bi SKF: NU 344 M 220 460 88 1210 1630 150 1500 1700 Lấy bản vẽ
400 Vòng bi SKF: NU 1048 M 240 360 56 523 800 78 2000 2000 Lấy bản vẽ

Để mua được vòng bi SKF chính hãng, Phớt SKF, sản phẩm SKF chính hãng. Quý khách hãy liên hệ với đại lý SKF tại Hà Nội
Công ty CP Thương mại và Công nghệ TST Việt Nam
Số E24/68 đường Trung Kính, Cầu Giấy, Hà Nội.
Email:[email protected]

Online: 0862.166.658 - Email: [email protected]

Nhà phân phối Ủy quyền SKF tại Việt Nam

Chúng tôi đảm bảo cung cấp hàng chính hãng SKF đầy đủ CO, CQ