Tin tức

Vòng bi cầu SKF

Vòng bi cầu 1 dãy

Vòng bi cầu SKF là loại Vòng bi đa dụng. Có thiết kế đơn giản, không tách rời được, phù hợp với tốc độ cao và rất cao, bền bỉ và ít cần bảo dưỡng. Do là loại Vòng bi được sử dụng rộng rãi nhất, Vòng bi cầu được SKF chế tạo với nhiều kiểu thiết kế, biến thể và kích cỡ khác nhau. Bên cạnh những Vòng bi cầu tiêu chuẩn được giới thiệu, Vòng bi cầu cho các ứng dụng đặc biệt còn Các loại Vòng bi đặc chủng.
Các loại Vòng bi đỡ cho các ứng dụng đặc biệt gồm có:
• Cụm Vòng bi cảm ứng
• Vòng bi chịu nhiệt độ cao
• Vòng bi với chất bôi trơn rắn
• Vòng bi SKF DryLube
• Vòng bi cách điện INSOCOAT
• Vòng bi hybrid
• Vòng bi có lớp phủ NoWear
Vòng bi đỡ một dãy
Vòng bi đỡ một dãy SKF có rãnh lăn sâu, liên tục. Các rãnh này có đường kính gần bằng đường kinh viên bi, cho Vòng bi khả năng chịu tải hướng kính và tải dọc trục ở cả hai phía với tốc độ cao. Vòng bi đỡ một dãy được chế tạo với loại không nắp che (trống) hoặc có nắp che, nắp chắn bụi thép (-2Z) hoặc phớt chặn cao su(-2RS).

Vòng bi đỡ SKF thế hệ Explorer

Vòng bi bạc đạn SKF 6307-2Z | Vòng bi TST Đại lý Toàn quốc | Tiki
Vòng bi đỡ hiệu suất cao của SKF thế hệ Explorer được đánh dấu sao (*) trong bảng thông số kỹ thuật. Ô bi đỡ SKF thế hệ Explorer không chỉ có hiệu suất cao hơn mà còn chạy êm hơn. Ô bị đỡ SKF Explorer có ký hiệu giống như ký hiệu của Vòng bi đỡ tiêu chuẩn. Tuy nhiên, trên các Vòng bi và vỏ hộp đều được ghi thêm tên “EXPLORER”.

Cấp chính xác
Vòng bi đỡ tiêu chuẩn của SKF được sản xuất theo cấp chính xác tiêu chuẩn.
Vòng bi đỡ SKF thế hệ Explorer được sản xuất với độ chính xác cao hơn so với cấp chính xác tiêu chuẩn theo tiêu chuẩn ISO. Độ chính xác kích thước tương đương với cấp chính xác P6, ngoại trừ dung sai bề rộng nhỏ hơn và giảm xuống
• 0/−60 µm đối với Vòng bi có đường kính ngoài lên đến 110 mm
• 0/−100 µm đối với Vòng bi lớn hơn.
Độ chính xác hoạt động phụ thuộc vào kích thước và tương ứng
• Cấp chính xác P5 đối với Vòng bi có đường kính ngoài lên đến 52 mm
• Cấp chính xác P6 đối với Vòng bi có đường kính ngoài từ 52 mm đến 110 mm
• Cấp chính xác tiêu chuẩn đối với Vòng bi lớn hơn.
Đối với những kết cấu ổ lăn có yêu cầu chính xác cao thì có thể sử dụng Vòng bi đỡ chính xác tương ứng với cấp chính xác P5 hoặc P6. Các cấp cấp chính xác theo tiêu chuẩn ISO 492:2002

Bảng Danh sách cảc sản phẩm vòng bi cầu SKF

TtSản phẩmd[mm]D[mm]B[mm]Link sản phẩm
1 Vòng bi SKF 206 30 62 16 Link SP
2 Vòng bi SKF 207 35 72 17 Link SP
3 Vòng bi SKF 208 40 80 18 Link SP
4 Vòng bi SKF 209 45 85 19 Link SP
5 Vòng bi SKF 210 50 90 20 Link SP
6 Vòng bi SKF 211 55 100 21 Link SP
7 Vòng bi SKF 212 60 110 22 Link SP
8 Vòng bi SKF 213 65 120 23 Link SP
9 Vòng bi SKF 214 70 125 24 Link SP
10 Vòng bi SKF 215 75 130 25 Link SP
11 Vòng bi SKF 216 80 140 26 Link SP
12 Vòng bi SKF 217 85 150 28 Link SP
13 Vòng bi SKF 305 25 62 17 Link SP
14 Vòng bi SKF 306 30 72 19 Link SP
15 Vòng bi SKF 307 35 80 21 Link SP
16 Vòng bi SKF 308 40 90 23 Link SP
17 Vòng bi SKF 309 45 100 25 Link SP
18 Vòng bi SKF 310 50 110 27 Link SP
19 Vòng bi SKF 311 55 120 29 Link SP
20 Vòng bi SKF 312 60 130 31 Link SP
21 Vòng bi SKF 313 65 140 33 Link SP
22 Vòng bi SKF 314 70 150 35 Link SP
23 Vòng bi SKF 607 7 19 6 Link SP
24 Vòng bi SKF 608 8 22 7 Link SP
25 Vòng bi SKF 609 9 24 7 Link SP
26 Vòng bi SKF 623 3 10 4 Link SP
27 Vòng bi SKF 624 4 13 5 Link SP
28 Vòng bi SKF 625 5 16 5 Link SP
29 Vòng bi SKF 626 6 19 6 Link SP
30 Vòng bi SKF 627 7 22 7 Link SP
31 Vòng bi SKF 629 9 26 8 Link SP
32 Vòng bi SKF 634 4 16 5 Link SP
33 Vòng bi SKF 635 5 19 6 Link SP
34 Vòng bi SKF 6000 10 26 8 Link SP
35 Vòng bi SKF 6001 12 28 8 Link SP
36 Vòng bi SKF 6002 15 32 9 Link SP
37 Vòng bi SKF 6003 17 35 10 Link SP
38 Vòng bi SKF 6004 20 42 12 Link SP
39 Vòng bi SKF 6005 25 47 12 Link SP
40 Vòng bi SKF 6006 30 55 13 Link SP
41 Vòng bi SKF 6007 35 62 14 Link SP
42 Vòng bi SKF 6008 40 68 15 Link SP
43 Vòng bi SKF 6009 45 75 16 Link SP
44 Vòng bi SKF 6010 50 80 16 Link SP
45 Vòng bi SKF 6011 55 90 18 Link SP
46 Vòng bi SKF 6012 60 95 18 Link SP
47 Vòng bi SKF 6013 65 100 18 Link SP
48 Vòng bi SKF 6014 70 110 20 Link SP
49 Vòng bi SKF 6015 75 115 20 Link SP
50 Vòng bi SKF 6016 80 125 22 Link SP
51 Vòng bi SKF 6017 85 130 22 Link SP
52 Vòng bi SKF 6018 90 140 24 Link SP
53 Vòng bi SKF 6020 100 150 24 Link SP
54 Vòng bi SKF 6021 105 160 26 Link SP
55 Vòng bi SKF 6022 110 170 28 Link SP
56 Vòng bi SKF 6024 120 180 28 Link SP
57 Vòng bi SKF 6026 130 200 33 Link SP
58 Vòng bi SKF 6028 140 210 33 Link SP
59 Vòng bi SKF 6030 150 225 35 Link SP
60 Vòng bi SKF 6032 160 240 38 Link SP
61 Vòng bi SKF 6056 280 420 65 Link SP
62 Vòng bi SKF 6200 10 30 9 Link SP
63 Vòng bi SKF 6201 12 32 10 Link SP
64 Vòng bi SKF 6202 15 35 11 Link SP
65 Vòng bi SKF 6203 17 40 12 Link SP
66 Vòng bi SKF 6204 20 47 14 Link SP
67 Vòng bi SKF 6205 25 52 15 Link SP
68 Vòng bi SKF 6206 30 62 16 Link SP
69 Vòng bi SKF 6207 35 72 17 Link SP
70 Vòng bi SKF 6208 40 80 18 Link SP
71 Vòng bi SKF 6209 45 85 19 Link SP
72 Vòng bi SKF 6210 50 90 20 Link SP
73 Vòng bi SKF 6211 55 100 21 Link SP
74 Vòng bi SKF 6212 60 110 22 Link SP
75 Vòng bi SKF 6213 65 120 23 Link SP
76 Vòng bi SKF 6214 70 125 24 Link SP
77 Vòng bi SKF 6215 75 130 25 Link SP
78 Vòng bi SKF 6216 80 140 26 Link SP
79 Vòng bi SKF 6217 85 150 28 Link SP
80 Vòng bi SKF 6218 90 160 30 Link SP
81 Vòng bi SKF 6219 95 170 32 Link SP
82 Vòng bi SKF 6220 100 180 34 Link SP
83 Vòng bi SKF 6221 105 190 36 Link SP
84 Vòng bi SKF 6222 110 200 38 Link SP
85 Vòng bi SKF 6224 120 215 40 Link SP
86 Vòng bi SKF 6226 130 230 40 Link SP
87 Vòng bi SKF 6228 140 250 42 Link SP
88 Vòng bi SKF 6230 150 270 45 Link SP
89 Vòng bi SKF 6232 160 290 48 Link SP
90 Vòng bi SKF 6234 170 310 52 Link SP
91 Vòng bi SKF 6238 190 340 55 Link SP
92 Vòng bi SKF 6300 10 35 11 Link SP
93 Vòng bi SKF 6301 12 37 12 Link SP
94 Vòng bi SKF 6302 15 42 13 Link SP
95 Vòng bi SKF 6303 17 47 14 Link SP
96 Vòng bi SKF 6304 20 52 15 Link SP
97 Vòng bi SKF 6305 25 62 17 Link SP
98 Vòng bi SKF 6306 30 72 19 Link SP
99 Vòng bi SKF 6307 35 80 21 Link SP
100 Vòng bi SKF 6308 40 90 23 Link SP
101 Vòng bi SKF 6309 45 100 25 Link SP
102 Vòng bi SKF 6310 50 110 27 Link SP
103 Vòng bi SKF 6311 55 120 29 Link SP
104 Vòng bi SKF 6312 60 130 31 Link SP
105 Vòng bi SKF 6313 65 140 33 Link SP
106 Vòng bi SKF 6314 70 150 35 Link SP
107 Vòng bi SKF 6315 75 160 37 Link SP
108 Vòng bi SKF 6316 80 170 39 Link SP
109 Vòng bi SKF 6317 85 180 41 Link SP
110 Vòng bi SKF 6318 90 190 43 Link SP
111 Vòng bi SKF 6319 95 200 45 Link SP
112 Vòng bi SKF 6320 100 215 47 Link SP
113 Vòng bi SKF 6321 105 225 49 Link SP
114 Vòng bi SKF 6322 110 240 50 Link SP
115 Vòng bi SKF 6324 120 260 55 Link SP
116 Vòng bi SKF 6326 130 280 58 Link SP
117 Vòng bi SKF 6328 140 300 62 Link SP
118 Vòng bi SKF 6330 150 320 65 Link SP
119 Vòng bi SKF 6332 160 340 68 Link SP
120 Vòng bi SKF 6334 170 360 72 Link SP
121 Vòng bi SKF 6336 180 380 75 Link SP
122 Vòng bi SKF 6403 17 62 17 Link SP
123 Vòng bi SKF 6404 20 72 19 Link SP
124 Vòng bi SKF 6405 25 80 21 Link SP
125 Vòng bi SKF 6406 30 90 23 Link SP
126 Vòng bi SKF 6407 35 100 25 Link SP
127 Vòng bi SKF 6408 40 110 27 Link SP
128 Vòng bi SKF 6409 45 120 29 Link SP
129 Vòng bi SKF 6410 50 130 31 Link SP
130 Vòng bi SKF 6411 55 140 33 Link SP
131 Vòng bi SKF 6412 60 150 35 Link SP
132 Vòng bi SKF 6413 65 160 37 Link SP
133 Vòng bi SKF 6414 70 180 42 Link SP
134 Vòng bi SKF 6415 75 190 45 Link SP
135 Vòng bi SKF 6416 80 200 48 Link SP
136 Vòng bi SKF 6417 85 210 52 Link SP
137 Vòng bi SKF 6418 90 225 54 Link SP
138 Vòng bi SKF 16002 15 32 8 Link SP
139 Vòng bi SKF 16003 17 35 8 Link SP
140 Vòng bi SKF 16004 20 42 8 Link SP
141 Vòng bi SKF 16005 25 47 8 Link SP
142 Vòng bi SKF 16006 30 55 9 Link SP
143 Vòng bi SKF 16007 35 62 9 Link SP
144 Vòng bi SKF 16008 40 68 9 Link SP
145 Vòng bi SKF 16009 45 75 10 Link SP
146 Vòng bi SKF 16010 50 80 10 Link SP
147 Vòng bi SKF 16011 55 90 11 Link SP
148 Vòng bi SKF 16012 60 95 11 Link SP
149 Vòng bi SKF 16013 65 100 11 Link SP
150 Vòng bi SKF 16014 70 110 13 Link SP
151 Vòng bi SKF 16015 75 115 13 Link SP
152 Vòng bi SKF 16016 80 125 14 Link SP
153 Vòng bi SKF 16017 85 130 14 Link SP
154 Vòng bi SKF 16018 90 140 16 Link SP
155 Vòng bi SKF 16019 95 145 16 Link SP
156 Vòng bi SKF 16020 100 150 16 Link SP
157 Vòng bi SKF 16021 105 160 18 Link SP
158 Vòng bi SKF 16022 110 170 19 Link SP
159 Vòng bi SKF 16024 120 180 19 Link SP
160 Vòng bi SKF 16026 130 200 22 Link SP
161 Vòng bi SKF 16028 140 210 22 Link SP
162 Vòng bi SKF 16030 150 225 24 Link SP
163 Vòng bi SKF 16032 160 240 25 Link SP
164 Vòng bi SKF 16034 170 260 28 Link SP
165 Vòng bi SKF 16036 180 280 31 Link SP
166 Vòng bi SKF 16038 190 290 31 Link SP
167 Vòng bi SKF 16040 200 310 34 Link SP
168 Vòng bi SKF 16044 220 340 37 Link SP
169 Vòng bi SKF 16048 240 360 37 Link SP
170 Vòng bi SKF 16100 10 28 8 Link SP
171 Vòng bi SKF 16101 12 30 8 Link SP
172 Vòng bi SKF 61800 10 19 5 Link SP
173 Vòng bi SKF 61801 12 21 5 Link SP
174 Vòng bi SKF 61802 15 24 5 Link SP
175 Vòng bi SKF 61803 17 26 5 Link SP
176 Vòng bi SKF 61804 20 32 7 Link SP
177 Vòng bi SKF 61805 25 37 7 Link SP
178 Vòng bi SKF 61806 30 42 7 Link SP
179 Vòng bi SKF 61807 35 47 7 Link SP
180 Vòng bi SKF 61808 40 52 7 Link SP
181 Vòng bi SKF 61809 45 58 7 Link SP
182 Vòng bi SKF 61810 50 65 7 Link SP
183 Vòng bi SKF 61811 55 72 9 Link SP
184 Vòng bi SKF 61812 60 78 10 Link SP
185 Vòng bi SKF 61813 65 85 10 Link SP
186 Vòng bi SKF 61814 70 90 10 Link SP
187 Vòng bi SKF 61815 75 95 10 Link SP
188 Vòng bi SKF 61816 80 100 10 Link SP
189 Vòng bi SKF 61817 85 110 13 Link SP
190 Vòng bi SKF 61818 90 115 13 Link SP
191 Vòng bi SKF 61819 95 120 13 Link SP
192 Vòng bi SKF 61820 100 125 13 Link SP
193 Vòng bi SKF 61821 105 130 13 Link SP
194 Vòng bi SKF 61822 110 140 16 Link SP
195 Vòng bi SKF 61824 120 150 16 Link SP
196 Vòng bi SKF 61826 130 165 18 Link SP
197 Vòng bi SKF 61828 140 175 18 Link SP
198 Vòng bi SKF 61830 150 190 20 Link SP
199 Vòng bi SKF 61832 160 200 20 Link SP
200 Vòng bi SKF 61832 160 200 20 Link SP
201 Vòng bi SKF 61834 170 215 22 Link SP
202 Vòng bi SKF 61836 180 225 22 Link SP
203 Vòng bi SKF 61838 190 240 24 Link SP
204 Vòng bi SKF 61840 200 250 24 Link SP
205 Vòng bi SKF 61844 220 270 24 Link SP
206 Vòng bi SKF 61848 240 300 28 Link SP
207 Vòng bi SKF 61852 260 320 28 Link SP
208 Vòng bi SKF 61856 280 350 33 Link SP
209 Vòng bi SKF 61860 300 380 38 Link SP
210 Vòng bi SKF 61900 10 22 6 Link SP
211 Vòng bi SKF 61901 12 24 6 Link SP
212 Vòng bi SKF 61902 15 28 7 Link SP
213 Vòng bi SKF 61903 17 30 7 Link SP
214 Vòng bi SKF 61904 20 37 9 Link SP
215 Vòng bi SKF 61905 25 42 9 Link SP
216 Vòng bi SKF 61906 30 47 9 Link SP
217 Vòng bi SKF 61907 35 55 10 Link SP
218 Vòng bi SKF 61908 40 62 12 Link SP
219 Vòng bi SKF 61909 45 68 12 Link SP
220 Vòng bi SKF 61910 50 72 12 Link SP
221 Vòng bi SKF 61911 55 80 13 Link SP
222 Vòng bi SKF 61912 60 85 13 Link SP
223 Vòng bi SKF 61913 65 90 13 Link SP
224 Vòng bi SKF 61914 70 100 16 Link SP
225 Vòng bi SKF 61915 75 105 16 Link SP
226 Vòng bi SKF 61916 80 110 16 Link SP
227 Vòng bi SKF 61917 85 120 18 Link SP
228 Vòng bi SKF 61918 90 125 18 Link SP
229 Vòng bi SKF 61922 110 150 20 Link SP
230 Vòng bi SKF 61926 130 180 24 Link SP
231 Vòng bi SKF 16002-2Z 15 32 8 Link SP
232 Vòng bi SKF 16002-Z 15 32 8 Link SP
233 Vòng bi SKF 16003-2Z 17 35 8 Link SP
234 Vòng bi SKF 16048 MA 240 360 37 Link SP
235 Vòng bi SKF 16052 MA 260 400 44 Link SP
236 Vòng bi SKF 16056 MA 280 420 44 Link SP
237 Vòng bi SKF 16100-2Z 10 28 8 Link SP
238 Vòng bi SKF 16101-2RS1 12 30 8 Link SP
239 Vòng bi SKF 16101-2Z 12 30 8 Link SP
240 Vòng bi SKF 206 NR 30 62 16 Link SP


Để mua được Vòng bi chính hãng: Quý khách hàng liên hệ với đại lý SKF tại Hà Nội
Công ty CP Thương mại và Công nghệ TST Việt Nam
Số 11/68 đường Trung kính, Cầu Giấy, Hà Nội
Email: [email protected]

Mobile: 0988920565

Online: 0862.166.658 - Email: [email protected]

Nhà phân phối Ủy quyền SKF tại Việt Nam

Chúng tôi đảm bảo cung cấp hàng chính hãng SKF đầy đủ CO, CQ