
| Thông số Kỹ thuật | ||
|---|---|---|
| Chức năng cơ bản | Hoạt động bằng thủy lực, bơm Piston kép | |
| Số đầu ra | 1 | |
| Lưu lượng bơm | 180 cm³/ min | 11 in³/ min |
| Loại mỡ | grease NLGI 0, 1, 2 | |
| Nhiệt độ vận hành | –40 to +57 °C | –40 to +135 °F |
| Nhiệt độ mỡ đầu vào | max. +99 °C | max. +210 °F |
| Áp suất thủy lực đầu vào | min. 20 bar | min. 300 psi |
| max. 205 bar | max. 3000 psi | |
| Dung tích bình chứa | 27 kg | 60 lb |
| Vật liệu | steel, brass, copper, polyurethane, nitrile | |
| Liên kết đầu ra | 3/4 NPTF (M) | |
| Liên kết thủy lực đầu vào và ra | 1/4 NPTF (M) | |
| Hệ số | 16:1 | |
| Flow rate at 30 cycles/min | 3,8 l/min | 1.0 gal/min |
| Điện áp | 24 V DC | |
| Kích thước | ||
| 84944 | 381 × 495,3 × 889 mm | 15 × 19.5 × 35 in |
| 84961 | 76 × 177,8 × 866,8 mm | 3 × 7 × 34.13 in |
| Vị trí lắp đặt | Phương đứng |
| Thông tin đặt hàng | |
|---|---|
| Part number | Mô tả |
| 84944 | Máy bơm cơ bản với bình chứa kim loại 60 lb và van thông hơi |
| 84961 | Máy bơm cơ bản không có bình chứa hoặc van thông hơi |
| Phụ kiện | |
| Part number | Mô tả |
| 244270 | not potted cycle timer |
| 249605 | pottet cycle timer |
Chúng tôi đảm bảo cung cấp hàng chính hãng SKF đầy đủ CO, CQ