Ký hiệu |
|
TKBA 10 |
Kiểu Laser |
|
Laser đỏ |
Laser |
|
1x Built-in class 2 laser, |
Chiều dài đường Laser |
|
2 m at 2 m (6.6 ft at 6.6 ft) |
Độ chính xác đo lường góc |
|
Tốt hơn 0,02° at 2 m (6.6 ft) |
Độ chính xác của phép đo |
|
Tốt hơn 0,5 mm (0.02 in.) |
Khoảng cách đo |
|
50 mm to 3 000 mm (2 in. to 10 ft) |
Điều khiển |
|
Laser on/off rocker switch |
Vật liệu vỏ thiết bị |
|
Aluminum, powder coat finish |
Kích thước |
Bộ phát tín hiệu |
169 x 51 x 37 mm (6.65 x 2.0 x 1.5 in.) |
|
Bộ nhận tín hiệu |
169 x 51 x 37 mm (6.5 x 2.0 x 1.5 in.) |
|
Kích thước phản xạ |
22 x 32 mm (0.9 x 1.3 in.) |
Trọng lượng |
Bộ phát |
365 g (0.8 lbs) |
|
Bộ nhận tín hiệu |
340 g (0.7 lbs) |
Bộ gá |
|
Magnetic, side mounted |
Bộ gá V |
|
N/A |
Pin |
|
2x AAA Alkaline type IEC LR03 |
Thời gian hoạt động |
|
25 hours continuous operation |
Kích thước hộp đựng |
|
260 x 85 x 180 mm (10.3 x 3.4 x 7.0 in.) |
Tổng Trọng lượng (bao gồm cả hộp đựng) |
|
1,3 kg (2.9 lbs) |
Nhiệt độ vận hành |
|
0 to 40 °C (32 to 104 °F) |
Nhiệt độ cất giữ |
|
–20 to +60 °C (–4 to +140 °F) |
Độ ẩm |
|
10 to 90% RH non-condensing |
Khả năng chống nước |
|
IP 40 |
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn |
|
Valid for two years |
Hộp chứa bao gồm |
|
1x TKBA 10 transmitter unit |
|
|
1x TKBA 10 receiver unit |
|
|
2x AAA batteries |
|
|
1x Printed instructions for use |
|
|
1x Calibration certificate |
Pin |
|
2x AAA Alkaline type IEC LR03 |
Thời gian hoạt động |
|
25 hours continuous operation |
Kích thước hộp đựng |
|
260 x 85 x 180 mm (10.3 x 3.4 x 7.0 in.) |
Tổng Trọng lượng (bao gồm cả hộp đựng) |
|
1,3 kg (2.9 lbs) |
Nhiệt độ vận hành |
|
0 to 40 °C (32 to 104 °F) |
Nhiệt độ cất giữ |
|
–20 to +60 °C (–4 to +140 °F) |
Độ ẩm |
|
10 to 90% RH non-condensing |
Khả năng chống nước |
|
IP 40 |
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn |
|
Valid for two years |
Hộp chứa bao gồm |
|
1x TKBA 10 transmitter unit |
|
|
1x TKBA 10 receiver unit |
|
|
2x AAA batteries |
|
|
1x Printed instructions for use |
|
|
1x Calibration certificate |