
| Các đặc điểm của Model dùng sóng tương tự | ||||
| Mã đạt hàng | 237-11204-4 | 237-11204-5 | 237-11204-7 | 237-11204-8 |
| Vùng mù tín hiệu | 0–65 mm | 0–115 mm | 0–65 mm | 0–115 mm |
| Giới hạn quét của sóng âm | 500 mm | 1000 mm | 500 mm | 1000 mm |
| Tần số sóng âm | 400 kHz | 200 kHz | 400 kHz | 200 kHz |
| Độ chễ | 272 ms | 340 ms | 272 ms | 340 ms |
| Tín hiệu đèn LED | T1/T2 | T1/T2 | T1/T2 | T1/T2 |
| Mức đầy | Green/green flashing | Green/green flashing | Green/green flashing | Green/green flashing |
| Báo hiệu đèn LEC giữa đầy và cạn bình | Green/green | Green/green | Green/green | Green/green |
| Bình sắp cạn | Orange/green | Orange/green | Orange/green | Orange/green |
| Bình cạn | Orange/orange | Orange/orange | Orange/orange | Orange/orange |
| Đặc điểm của Model Kỹ thuật số | |||||
| Ký hiệu đặt hàng | 2370-00000190 | 2370-00000186 | 2370-00000106 | 2370-00000107 | 2370-00000108 |
| Vùng mù tín hiệu | 0–65 mm | 0–120 mm | 0–30 mm | 0–59 mm | 0–115 mm |
| Khả năng đo khoảng cách | 600 mm | 1300 mm | 400 mm | 350 mm | 1000 mm |
| Tần số sóng âm | 400 kHz | 200 kHz | 320 kHz | 400 kHz | - |
| Độ trễ | 272 ms | 340 ms | - | - | 340 ms |
| Đèn LED tín hiệu | T1/T2 | T1/T2 | T1/T2 | T1/T2 | T1/T2 |
| Mức đầy bình | Orange/orange | Orange/orange | Orange/orange | Orange/orange | Orange/orange |
| Khoảng giữa đầy bình và cạn bình | Green/green | Green/green | Green/green | Green/green | Green/green |
| Sắp cạn bình | - | - | - | - | - |
| Mức thấp | Orange/orange | Orange/orange | Orange/orange | Orange/orange | Orange/orange |
| Thông tin đặt hàng | |
|---|---|
| Mã đặt hàng | Kiểu sensor |
| 237-11204-4 | Tương tự |
| 237-11204-5 | Tương tự |
| 237-11204-7 | Tương tự |
| 237-11204-8 | Tương tự |
| 2370-00000190 | Kỹ thuật số |
| 2370-00000186 | Kỹ thuật số |
| 2370-00000106 | Kỹ thuật số |
| 2370-00000107 | Kỹ thuật số |
| 2370-00000108 | Kỹ thuật số |
Chúng tôi đảm bảo cung cấp hàng chính hãng SKF đầy đủ CO, CQ