Thông số Kỹ thuật sản phẩm | ||
---|---|---|
Chức năng sản phẩm | Bộ chia mỡ | |
Số đầu ra | 6-20 | |
Loại mỡ | có hệ số NLGI lên tới NLGI 2 | |
dầu thì độ nhớt nhỏ nhất 12 mm²/s | ||
Thể tích mỡ/ 1 hành trình | 0,05-0,6 cm³/stroke | 0.003-0.037 in³/stroke |
Nhiệt độ vận hành | -25 to +90 °C | -13 to +194 °F |
Áp suất làm việc lớn nhất | ||
Với dầu | 200 bar | 2900 psi |
Với mỡ | 300 bar | 4350 psi |
Vật liệu | ||
Inlet, separator, end plate | steel, galvanized/NBR | |
sections/piston plates | steel, galvanized | |
Liên kết đầu vào | ||
VPKM | M 10 × 1 | |
VPKG | G 1/8 | |
Kích thước | ||
min. | 81,9 × 65 x 34 mm | 3.22 × 2.56 × 1.34 in |
max. | 195,3 × 65 × 34 mm | 7.69 × 2.56 × 1.34 in |
Vị trí lắp đặt trên máy | ||
Không rung | Vị trí bất ký | |
Hệ máy có rung động | Vị trị piston vuông góc với hướng di chuyển của máy |
Chúng tôi đảm bảo cung cấp hàng chính hãng SKF đầy đủ CO, CQ