Vòng bi SKF 6206-2RS1/C3: Phớt cao su, Khe hở chịu nhiệt
Vòng bi SKF 6206-2RS1/C3 là giải pháp tối ưu cho môi trường làm việc khắc nghiệt. Với thiết kế phớt cao su tiếp xúc (2RS1) giúp ngăn chặn tuyệt đối bụi bẩn, nước và độ ẩm, kết hợp với khe hở C3 (lớn hơn tiêu chuẩn) cho phép vòng bi vận hành ổn định ở nhiệt độ cao hoặc tốc độ quay lớn mà không bị kẹt bó.
1. Thông số kỹ thuật sản phẩm
| Mã sản phẩm | 6206-2RS1/C3 |
|---|---|
| Thương hiệu | SKF (Chính hãng) |
| Đường kính trong (d) | 30 mm |
| Đường kính ngoài (D) | 62 mm |
| Độ dày (B) | 16 mm |
| Đặc điểm phớt | 2RS1 - Hai nắp chặn bằng cao su (Nbr) |
| Khe hở trong | C3 (Lớn hơn tiêu chuẩn - Chịu nhiệt/tốc độ) |
| Trọng lượng | 0.20 Kg |
* Lưu ý: Sản phẩm đã được tra sẵn mỡ bôi trơn chất lượng cao, không cần bảo dưỡng trong suốt vòng đời.
Hình ảnh thực tế vòng bi SKF 6206-2RS1/C3
Bản vẽ thông số kích thước (d x D x B)
2. Ưu điểm nổi bật của dòng 6206-2RS1/C3
Sự kết hợp giữa phớt cao su (2RS1) và khe hở C3 tạo nên những ưu điểm vượt trội cho dòng sản phẩm này của SKF:
- Chống nước và bụi bẩn tuyệt đối (2RS1): Phớt tiếp xúc bằng cao su tổng hợp (NBR) cốt thép ép chặt vào vòng trong, tạo ra rào cản hiệu quả ngăn bụi mịn và nước xâm nhập, bảo vệ viên bi và rãnh lăn bên trong.
- Khả năng chịu nhiệt và tốc độ cao (C3): Khe hở C3 lớn hơn khe hở tiêu chuẩn (CN), cho phép vòng bi giãn nở nhiệt khi hoạt động ở cường độ cao mà không gây ra hiện tượng bó cứng (kẹt bi).
- Không cần bảo trì: Vòng bi được tra sẵn lượng mỡ bôi trơn tối ưu cho trọn đời sản phẩm. Thiết kế phớt giúp giữ mỡ không bị rò rỉ ra ngoài.
- Vận hành êm ái: Độ chính xác cao của bi và rãnh lăn SKF giúp giảm rung động và tiếng ồn.
So sánh hiệu quả chắn bụi/nước của phớt 2RS1 so với loại khác
Biểu đồ cấp chính xác và độ ồn thấp
Biểu đồ tốc độ giới hạn (Dòng Explorer)
3. Ứng dụng thực tế
Nhờ đặc tính kháng bụi nước và chịu nhiệt (C3), vòng bi SKF 6206-2RS1/C3 được tin dùng trong các thiết bị:
- Máy bơm nước công nghiệp: Nơi có độ ẩm cao và tốc độ quay lớn.
- Động cơ điện (Motor): Khe hở C3 giúp bù trừ giãn nở nhiệt khi motor chạy nóng.
- Máy móc nông nghiệp: Máy gặt, máy cày (Môi trường nhiều bụi đất).
- Hệ thống băng tải: Các con lăn hoạt động ngoài trời.
- Quạt công nghiệp: Chịu tải và tốc độ cao.
- Máy chế biến thực phẩm & Dệt may.
4. Lợi ích khi sử dụng
✅ Tăng tuổi thọ thiết bị: Phớt 2RS1 bảo vệ vòng bi khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường, kéo dài thời gian sử dụng gấp nhiều lần so với vòng bi không phớt hoặc phớt sắt trong môi trường bụi.
✅ Tiết kiệm chi phí vận hành: Không tốn chi phí nhân công và vật tư để tra mỡ định kỳ.
✅ Giảm nguy cơ dừng máy: Khe hở C3 giúp vòng bi hoạt động an toàn ngay cả khi nhiệt độ tăng cao đột ngột, tránh sự cố bó kẹt.
✅ Vận hành sạch sẽ: Mỡ không bị rò rỉ ra ngoài, đảm bảo vệ sinh cho dây chuyền sản xuất.
5. Câu hỏi thường gặp (Q&A)
Hỏi: Khe hở C3 có ý nghĩa gì khác biệt so với loại thường?
Đáp: Khe hở C3 là khe hở nội bộ lớn hơn mức tiêu chuẩn (Normal). Nó được thiết kế cho các ứng dụng có tốc độ cao, tải trọng nặng hoặc nơi có sự chênh lệch nhiệt độ lớn (vòng trong nóng hơn vòng ngoài). C3 giúp vòng bi có không gian để giãn nở nhiệt mà không bị kẹt.
Hỏi: Phớt cao su (2RS1) và phớt sắt (2Z) khác nhau thế nào?
Đáp: Phớt cao su (2RS1) là loại phớt tiếp xúc, có khả năng chắn bụi và nước tốt hơn nhiều so với phớt sắt (2Z - phớt che không tiếp xúc). Tuy nhiên, phớt cao su sẽ tạo ra ma sát lớn hơn một chút so với phớt sắt.
Hỏi: Tôi có thể cạy phớt ra để tra thêm mỡ không?
Đáp: Không nên. Vòng bi 6206-2RS1/C3 đã được SKF tra sẵn lượng mỡ chất lượng cao và tính toán chính xác cho suốt vòng đời. Việc cạy phớt sẽ làm hỏng khả năng che chắn và tra quá nhiều mỡ sẽ gây nóng vòng bi.
Mua Vòng bi SKF 6206-2RS1/C3 Chính Hãng
Cam kết 100% chính hãng SKF - Đầy đủ CO/CQ - Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ TST VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 11 ngõ 68 đường Trung Kính, Phường Yên Hòa, Hà Nội
Email: [email protected]
Website: www.vongbicongnghiep.vn | www.tstvietnam.vn