Vòng bi tang trống đỡ chặn

Vòng bi tang trống đỡ chặn có rãnh được thiết kế đặc biệt và con lăn không đối xứng. Các vòng bi có thể chịu được tải trọng dọc trục tác dụng theo một hướng và đồng thời tác dụng tải trọng hướng tâm. Tải trọng được truyền giữa các rãnh thông qua các con lăn theo một góc với trục ổ trục, trong khi mặt bích dẫn hướng các con lăn

Vòng bi SKF 29412 E

Vòng bi SKF 29412 E

d[mm] = 60; D[mm] = 130; H[mm] = 42

Vòng bi SKF 29413 E

Vòng bi SKF 29413 E

d[mm] = 65; D[mm] = 140; H[mm] = 45

Vòng bi SKF 29414 E

Vòng bi SKF 29414 E

d[mm] = 70; D[mm] = 150; H[mm] = 48

Vòng bi SKF 29415 E

Vòng bi SKF 29415 E

d[mm] = 75; D[mm] = 160; H[mm] = 51

 

Vòng bi SKF 29416 E

Vòng bi SKF 29416 E

d[mm] = 80; D[mm] = 170; H[mm] = 54

Vòng bi SKF 29317 E

Vòng bi SKF 29317 E

d[mm] = 85; D[mm] = 150; H[mm] = 39

Vòng bi SKF 29417 E

Vòng bi SKF 29417 E

d[mm] = 85; D[mm] = 180; H[mm] = 58

Vòng bi SKF 29318 E

Vòng bi SKF 29318 E

d[mm] = 90; D[mm] = 155; H[mm] = 39

 

Vòng bi SKF 29418 E

Vòng bi SKF 29418 E

d[mm] = 90; D[mm] = 190; H[mm] = 60

Vòng bi SKF 29320 E

Vòng bi SKF 29320 E

d[mm] = 100; D[mm] = 170; H[mm] = 42

Vòng bi SKF 29420 E

Vòng bi SKF 29420 E

d[mm] = 100; D[mm] = 210; H[mm] = 67

Vòng bi SKF 29322 E

Vòng bi SKF 29322 E

d[mm] = 110; D[mm] = 190; H[mm] = 48

 

TtSản phẩmD[mm]H[mm]Dw[mm]TT động C[kN]TT tĩnh C0[kN]Vt tham khảo [r/min]VT giới hạn [r/min]Lin sản phẩm
1 Vòng bi SKF 29412 E 60 130 42 390 915 2800 5000 Chi tiết
2 Vòng bi SKF 29413 E 65 140 45 455 1080 2600 4800 Chi tiết
3 Vòng bi SKF 29414 E 70 150 48 520 1250 2400 4300 Chi tiết
4 Vòng bi SKF 29415 E 75 160 51 600 1430 2400 4000 Chi tiết
5 Vòng bi SKF 29416 E 80 170 54 670 1630 2200 3800 Chi tiết
6 Vòng bi SKF 29317 E 85 150 39 380 1060 2400 4000 Chi tiết
7 Vòng bi SKF 29417 E 85 180 58 735 1800 2000 3600 Chi tiết
8 Vòng bi SKF 29318 E 90 155 39 400 1080 2400 4000 Chi tiết
9 Vòng bi SKF 29418 E 90 190 60 815 2000 1900 3400 Chi tiết
10 Vòng bi SKF 29320 E 100 170 42 465 1290 2200 3600 Chi tiết
11 Vòng bi SKF 29420 E 100 210 67 980 2500 1700 3000 Chi tiết
12 Vòng bi SKF 29322 E 110 190 48 610 1730 1900 3200 Chi tiết
13 Vòng bi SKF 29422 E 110 230 73 1180 3000 1600 2800 Chi tiết
14 Vòng bi SKF 29324 E 120 210 54 765 2120 1700 2800 Chi tiết
15 Vòng bi SKF 29424 E 120 250 78 1370 3450 1500 2600 Chi tiết
16 Vòng bi SKF 29326 E 130 225 58 865 2500 1600 2600 Chi tiết
17 Vòng bi SKF 29426 E 130 270 85 1560 4050 1300 2400 Chi tiết
18 Vòng bi SKF 29328 E 140 240 60 980 2850 1500 2600 Chi tiết
19 Vòng bi SKF 29428 E 140 280 85 1630 4300 1300 2400 Chi tiết
20 Vòng bi SKF 29230 E 150 215 39 408 1600 1800 2800 Chi tiết
21 Vòng bi SKF 29330 E 150 250 60 1000 2850 1500 2400 Chi tiết
22 Vòng bi SKF 29430 E 150 300 90 1860 5100 1200 2200 Chi tiết
23 Vòng bi SKF 29332 E 160 270 67 1180 3450 1300 2200 Chi tiết
24 Vòng bi SKF 29432 E 160 320 95 2080 5600 1100 2000 Chi tiết
25 Vòng bi SKF 29334 E 170 280 67 1200 3550 1300 2200 Chi tiết
26 Vòng bi SKF 29434 E 170 340 103 2360 6550 1100 1900 Chi tiết
27 Vòng bi SKF 29236 E 180 250 42 495 2040 1600 2600 Chi tiết
28 Vòng bi SKF 29336 E 180 300 73 1430 4300 1200 2000 Chi tiết
29 Vòng bi SKF 29436 E 180 360 109 2600 7350 1000 1800 Chi tiết
30 Vòng bi SKF 29338 E 190 320 78 1630 4750 1100 1900 Chi tiết
31 Vòng bi SKF 29438 E 190 380 115 2850 8000 950 1700 Chi tiết
32 Vòng bi SKF 29240 E 200 280 48 656 2650 1400 2200 Chi tiết
33 Vòng bi SKF 29340 E 200 340 85 1860 5500 1000 1700 Chi tiết
34 Vòng bi SKF 29440 E 200 400 122 3200 9000 850 1600 Chi tiết
35 Vòng bi SKF 29244 E 220 300 48 690 3000 1300 2200 Chi tiết
36 Vòng bi SKF 29344 E 220 360 85 2000 6300 1000 1700 Chi tiết
37 Vòng bi SKF 29444 E 220 420 122 3350 9650 850 1500 Chi tiết
38 Vòng bi SKF 29248 240 340 60 799 3450 1100 1800 Chi tiết
39 Vòng bi SKF 29348 E 240 380 85 2040 6550 1000 1600 Chi tiết
40 Vòng bi SKF 29448 E 240 440 122 3400 10200 850 1500 Chi tiết
41 Vòng bi SKF 29252 260 360 60 817 3650 1100 1700 Chi tiết
42 Vòng bi SKF 29352 E 260 420 95 2550 8300 850 1400 Chi tiết
43 Vòng bi SKF 29452 E 260 480 132 4050 12900 750 1300 Chi tiết
44 Vòng bi SKF 29256 280 380 60 863 4000 1000 1700 Chi tiết
45 Vòng bi SKF 29356 E 280 440 95 2550 8650 850 1400 Chi tiết
46 Vòng bi SKF 29456 E 280 520 145 4900 15300 670 1200 Chi tiết
47 Vòng bi SKF 29260 300 420 73 1070 4800 900 1400 Chi tiết
48 Vòng bi SKF 29360 E 300 480 109 3100 10600 750 1200 Chi tiết
49 Vòng bi SKF 29460 E 300 540 145 5000 16600 670 1200 Chi tiết
50 Vòng bi SKF 29264 320 440 73 1110 5100 850 1400 Chi tiết
51 Vòng bi SKF 29364 E 320 500 109 3350 11200 750 1200 Chi tiết
52 Vòng bi SKF 29464 E 320 580 155 5700 19000 600 1100 Chi tiết
53 Vòng bi SKF 29268 340 460 73 1130 5400 850 1300 Chi tiết
54 Vòng bi SKF 29368 340 540 122 2710 11000 600 1100 Chi tiết
55 Vòng bi SKF 29468 E 340 620 170 6700 22400 560 1000 Chi tiết
56 Vòng bi SKF 29272 360 500 85 1460 6800 750 1200 Chi tiết
57 Vòng bi SKF 29372 360 560 122 2760 11600 600 1100 Chi tiết
58 Vòng bi SKF 29472 EM 360 640 170 6200 21200 560 950 Chi tiết
59 Vòng bi SKF 29276 380 520 85 1580 7650 700 1100 Chi tiết
60 Vòng bi SKF 29376 380 600 132 3340 14000 530 1000 Chi tiết
61 Vòng bi SKF 29476 EM 380 670 175 6800 24000 530 900 Chi tiết
62 Vòng bi SKF 29280 400 540 85 1610 8000 700 1100 Chi tiết
63 Vòng bi SKF 29380 400 620 132 3450 14600 530 950 Chi tiết
64 Vòng bi SKF 29480 E 400 710 185 7650 26500 480 850 Chi tiết
65 Vòng bi SKF 29480 EM 400 710 185 7650 26500 480 850 Chi tiết
66 Vòng bi SKF 29284 420 580 95 1990 9800 630 1000 Chi tiết
67 Vòng bi SKF 29384 420 650 140 3740 16000 500 900 Chi tiết
68 Vòng bi SKF 29484 EM 420 730 185 7800 27500 480 850 Chi tiết
69 Vòng bi SKF 29288 440 600 95 2070 10400 630 1000 Chi tiết
70 Vòng bi SKF 29388 EM 440 680 145 5200 19300 530 850 Chi tiết
71 Vòng bi SKF 29488 EM 440 780 206 9000 32000 430 750 Chi tiết
72 Vòng bi SKF 29292 460 620 95 2070 10600 600 950 Chi tiết
73 Vòng bi SKF 29392 460 710 150 4310 19000 450 800 Chi tiết
74 Vòng bi SKF 29492 EM 460 800 206 9300 33500 430 750 Chi tiết
75 Vòng bi SKF 29296 480 650 103 2350 11800 560 900 Chi tiết
76 Vòng bi SKF 29496 EM 480 850 224 9550 39000 340 670 Chi tiết
77 Vòng bi SKF 292/500 500 670 103 2390 12500 560 900 Chi tiết
78 Vòng bi SKF 293/500 500 750 150 4490 20400 430 800 Chi tiết
79 Vòng bi SKF 294/500 EM 500 870 224 9370 40000 340 670 Chi tiết
80 Vòng bi SKF 292/530 EM 530 710 109 3110 15300 530 850 Chi tiết
81 Vòng bi SKF 293/530 EM 530 800 160 5870 26500 400 750 Chi tiết
82 Vòng bi SKF 294/530 EM 530 920 236 10500 44000 320 630 Chi tiết
83 Vòng bi SKF 292/560 560 750 115 2990 16000 480 800 Chi tiết
84 Vòng bi SKF 294/560 EM 560 980 250 12000 51000 300 560 Chi tiết
85 Vòng bi SKF 292/600 EM 600 800 122 3740 18600 450 700 Chi tiết
86 Vòng bi SKF 294/600 EM 600 1030 258 13100 56000 280 530 Chi tiết
87 Vòng bi SKF 292/630 EM 630 850 132 4770 23600 400 670 Chi tiết
88 Vòng bi SKF 293/630 EM 630 950 190 8450 38000 320 600 Chi tiết
89 Vòng bi SKF 294/630 EM 630 1090 280 14400 62000 260 500 Chi tiết
90 Vòng bi SKF 294/670 EM 670 1150 290 15400 68000 240 450 Chi tiết
91 Vòng bi SKF 293/710 EM 710 1060 212 9950 45500 280 500 Chi tiết
92 Vòng bi SKF 294/710 EF 710 1220 308 17600 76500 220 430 Chi tiết
93 Vòng bi SKF 294/750 EF 750 1280 315 18700 85000 200 400 Chi tiết
94 Vòng bi SKF 292/800 EM 800 1060 155 6560 34500 320 530 Chi tiết
95 Vòng bi SKF 293/800 EM 800 1180 230 11300 55000 240 450 Chi tiết
96 Vòng bi SKF 294/800 EF 800 1360 335 20200 93000 190 360 Chi tiết
97 Vòng bi SKF 294/850 EF 850 1440 354 23900 108000 170 340 Chi tiết
98 Vòng bi SKF 294/900 EF 900 1520 372 26700 122000 160 300 Chi tiết
99 Vòng bi SKF 294/950 EF 950 1600 390 28200 132000 140 280 Chi tiết
100 Vòng bi SKF 294/1000 EF 1000 1670 402 31100 140000 130 260 Chi tiết
101 Vòng bi SKF 294/1060 EF 1060 1770 426 33400 156000 120 240 Chi tiết


Tính năng và lợi ích

• Khả năng chịu tải cao
Số lượng lớn các con lăn, có sự phù hợp tối ưu với rãnh lăn, cho phép các vòng bi có thể chịu được tải trọng hướng tâm và tác động đồng thời dọc trục.

• Điều chỉnh sự sai lệch dọc trục
Vòng bi tang trống đỡ chặn SKF có thể tự căn chỉnh và có thể điều chỉnh độ lệch trục.

• Thiết kế riêng biệt
Vòng bi tang trống đỡ chặn SKF có thể tách rời, giúp bạn có thể lắp và tháo k ngoài một cách riêng biệt với k trong gắn trên trục và cụm con lăn và vòng cách. Ngoài ra, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc kiểm tra bảo trì.

• Khả năng tốc độ cao
Thiết kế vòng cách và sự phù hợp tối ưu của con lăn với rãnh máy giặt làm cho vòng bi phù hợp với tốc độ tương đối cao.

• Tuổi thọ lâu dài
Cấu hình con lăn đặc biệt giúp giảm ứng suất cạnh tại chỗ tiếp xúc của con lăn / rãnh lăn.

• Ma sát thấp
Tiếp xúc mặt bích / đầu con lăn được tối ưu hóa giúp giữ nhiệt ma sát ở mức thấp, ngay cả ở tốc độ cao.

Online: 0862.166.658 - Email: [email protected]

Nhà phân phối Ủy quyền SKF tại Việt Nam

Chúng tôi đảm bảo cung cấp hàng chính hãng SKF đầy đủ CO, CQ