Nguyên lý làm việc
Kiểm tra tính nhất quán (Bằng sáng chế được áp dụng cho)
Đặc điểm chảy dầu
Đánh giá nhiễm bẩn
Thông số Kỹ thuật | ||
---|---|---|
Ký hiệu | TKGT 1 | |
Tên bộ phận | Thành phần ( Thông số Kỹ thuật) | Số lượng |
Dụng cụ lấy mẫu | Ống tiêm lấy mẫu (Polypropylene) | 1 |
Ống lấy mẫu (PTFE, chiều dài khoảng 1 m) | 1 | |
Điểm đánh dấu vĩnh viễn | 1 | |
Hộp đựng mẫu (35 ml polyetylen) | 10 | |
Găng tay (Nitrile chống dầu mỡ (cao su tổng hợp), không bột, cỡ XL) | 10 cặp | |
Công thức dùng một lần | 25 | |
Dao trộn 250 mm (Thép không gỉ) | 1 | |
Thìa 150 mm (Thép không gỉ) | 1 | |
Kéo (thép không gỉ) | 1 | |
Kiểm tra tính nhất quán | Vỏ (Aluminium) | 1 |
Trọng lượng (thép không gỉ) | 1 | |
Mặt nạ (Plexiglas) | 1 | |
Đĩa thủy tinh | 4 | |
Kiểm tra chảy dầu | USB (2,5 W–5 V) | 1 |
USB/220/110 V Bộ chuyển đổi điện | 1 | |
Gói giấy (Chứa 50 tờ) | 1 | |
Thước (Nhôm chia vạch 0,5 mm) | 1 | |
Kiểm tra nhiễm bẩn | Kính hiển vi bỏ túi (60–100x có ánh sáng) | 1 |
Batteries (AAA) | 2 | |
Hộp đựng | 530 x 110 x 360 mm (20.9 x 4.3 x 14.2 in.) | 1 |
Phụ tùng | ||
---|---|---|
Ký hiệu | Mô tả | Bao gồm |
TKGT 1-RK1 | Bộ vật tư tiêu hao | 20 x hộp lấy mẫu |
2 x bộ dao trộn nhựa dùng một lần | ||
2 m ống lấy mẫu | ||
1 gói giấy (50 tờ) | ||
1 x mặt nạ nhựa | ||
20 đôi găng tay | ||
TKGT 1-RK3 | Bộ nạp vật tư tiêu hao | 2 tấm kính |
1 x mặt nạ nhựa | ||
4 gói giấy (mỗi gói 50 tờ) | ||
TDTC 1/C | Tủ công cụ không có lớp phủ |
Chúng tôi đảm bảo cung cấp hàng chính hãng SKF đầy đủ CO, CQ